Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/19351700.webp
pakkuma
Puhkajatele pakutakse rannatooli.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
cms/verbs-webp/86196611.webp
üle sõitma
Kahjuks sõidetakse autodega endiselt palju loomi üle.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/86215362.webp
saatma
See firma saadab kaupu üle kogu maailma.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/27076371.webp
kuuluma
Minu naine kuulub mulle.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
cms/verbs-webp/129674045.webp
ostma
Oleme ostnud palju kingitusi.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
cms/verbs-webp/36190839.webp
võitlema
Päästetöötajad võitlevad tulekahjuga õhust.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/129235808.webp
kuulama
Ta kuulab hea meelega oma raseda naise kõhtu.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/124750721.webp
allkirjastama
Palun allkirjasta siin!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/119379907.webp
arvama
Sa pead arvama, kes ma olen!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/112290815.webp
lahendama
Ta üritab asjata probleemi lahendada.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/113671812.webp
jagama
Meil tuleb õppida oma rikkust jagama.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/117890903.webp
vastama
Ta vastab alati esimesena.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.