Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/32149486.webp
maha jätma
Mu sõber jättis mind täna maha.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/84476170.webp
nõudma
Ta nõudis õnnetuses osalenud isikult kompensatsiooni.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/15353268.webp
välja pigistama
Ta pigistab sidrunist mahla välja.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
cms/verbs-webp/74119884.webp
avama
Laps avab oma kingituse.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/90321809.webp
kulutama
Meil tuleb parandustele palju raha kulutada.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/64904091.webp
korjama
Me peame kõik õunad üles korjama.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
cms/verbs-webp/99951744.webp
kahtlustama
Ta kahtlustab, et see on tema tüdruk.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/78063066.webp
hoidma
Ma hoian oma raha öökapil.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
cms/verbs-webp/116519780.webp
välja jooksma
Ta jookseb uute kingadega välja.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/90287300.webp
helisema
Kas kuuled kella helinat?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
cms/verbs-webp/120368888.webp
rääkima
Ta rääkis mulle saladuse.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
cms/verbs-webp/114052356.webp
kõrbema
Liha ei tohi grillil kõrbema minna.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.