Từ vựng
Học động từ – Estonia
maha jätma
Mu sõber jättis mind täna maha.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
nõudma
Ta nõudis õnnetuses osalenud isikult kompensatsiooni.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
välja pigistama
Ta pigistab sidrunist mahla välja.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
avama
Laps avab oma kingituse.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
kulutama
Meil tuleb parandustele palju raha kulutada.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
korjama
Me peame kõik õunad üles korjama.
nhặt
Chúng tôi phải nhặt tất cả các quả táo.
kahtlustama
Ta kahtlustab, et see on tema tüdruk.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
hoidma
Ma hoian oma raha öökapil.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
välja jooksma
Ta jookseb uute kingadega välja.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
helisema
Kas kuuled kella helinat?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?
rääkima
Ta rääkis mulle saladuse.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.