Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/93150363.webp
прачынацца
Ён толькі што прачынаўся.
pračynacca
Jon toĺki što pračynaŭsia.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/106279322.webp
падарожжваць
Мы любім падарожжваць па Эўропе.
padarožžvać
My liubim padarožžvać pa Eŭropie.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/42212679.webp
працаваць для
Ён моцна працаваў для сваіх добрых ацэнак.
pracavać dlia
Jon mocna pracavaŭ dlia svaich dobrych acenak.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/28642538.webp
пакідаць
Сёння многім трэба пакідаць сваі машыны на месцы.
pakidać
Sionnia mnohim treba pakidać svai mašyny na miescy.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/119417660.webp
верыць
Многія людзі вераць у Бога.
vieryć
Mnohija liudzi vierać u Boha.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/119289508.webp
захоўваць
Вы можаце захаваць грошы.
zachoŭvać
Vy možacie zachavać hrošy.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
cms/verbs-webp/2480421.webp
збіваць
Бык збіў чалавека.
zbivać
Byk zbiŭ čalavieka.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/101945694.webp
спаць даўше
Яны хочуць нарэшце спаць даўше адной ночы.
spać daŭšje
Jany chočuć narešcie spać daŭšje adnoj nočy.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/38296612.webp
існаваць
Дыназаўры ўжо не існуюць сёння.
isnavać
Dynazaŭry ŭžo nie isnujuć sionnia.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/115113805.webp
гутарыць
Яны гутараюць з сабой.
hutaryć
Jany hutarajuć z saboj.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/32796938.webp
адпраўляць
Яна хоча адпраўляць ліст зараз.
adpraŭliać
Jana choča adpraŭliać list zaraz.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/100649547.webp
наймаць
Прыёмніка наймалі.
najmać
Pryjomnika najmali.
thuê
Ứng viên đã được thuê.