Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/120452848.webp
ведаць
Яна ведае многа кніг май ж на памяць.
viedać
Jana viedaje mnoha knih maj ž na pamiać.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/127720613.webp
скучаць
Ён скучае па сваёй дзяўчыне.
skučać
Jon skučaje pa svajoj dziaŭčynie.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/131098316.webp
жанчыцца
Непаваротным не дазволена жанчыцца.
žančycca
Niepavarotnym nie dazvoliena žančycca.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/93221279.webp
гарэць
У каміне гарэць агонь.
hareć
U kaminie hareć ahoń.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/63351650.webp
скасаваць
Рэйс скасаваны.
skasavać
Rejs skasavany.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/132305688.webp
марнаваць
Энергіі не трэба марнаваць.
marnavać
Enierhii nie treba marnavać.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/97335541.webp
каментаваць
Ён каментуе палітыку кожны дзень.
kamientavać
Jon kamientuje palityku kožny dzień.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/56994174.webp
выйсці
Што выходзіць з яйца?
vyjsci
Što vychodzić z jajca?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/118861770.webp
баяцца
Дзіця баіцца ў цёмры.
bajacca
Dzicia baicca ŭ ciomry.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/98060831.webp
публікаваць
Выдавец выдае гэтыя часопісы.
publikavać
Vydaviec vydaje hetyja časopisy.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/47062117.webp
кампенсаваць
Яна мусіць кампенсаваць з маленькімі грошамі.
kampiensavać
Jana musić kampiensavać z malieńkimi hrošami.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/102136622.webp
цягнуць
Ён цягне санкі.
ciahnuć
Jon ciahnie sanki.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.