Từ vựng
Học động từ – George

ჩამოკიდება
ორივე ტოტზეა ჩამოკიდებული.
chamok’ideba
orive t’ot’zea chamok’idebuli.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.

გაგზავნა
ეს კომპანია აგზავნის საქონელს მთელ მსოფლიოში.
gagzavna
es k’omp’ania agzavnis sakonels mtel msoplioshi.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.

შესწავლა
ჩემს უნივერსიტეტში ბევრი ქალი სწავლობს.
shests’avla
chems universit’et’shi bevri kali sts’avlobs.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.

ნიშანი
მან ხელი მოაწერა კონტრაქტს.
nishani
man kheli moats’era k’ont’rakt’s.
ký
Anh ấy đã ký hợp đồng.

თან მოტანა
მას ყოველთვის მოაქვს ყვავილები.
tan mot’ana
mas q’oveltvis moakvs q’vavilebi.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

გრძნობს
დედა შვილის მიმართ დიდ სიყვარულს გრძნობს.
grdznobs
deda shvilis mimart did siq’varuls grdznobs.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.

დაბრუნება
მამა ომიდან დაბრუნდა.
dabruneba
mama omidan dabrunda.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.

მიუახლოვდი
ლოკოკინები ერთმანეთს უახლოვდებიან.
miuakhlovdi
lok’ok’inebi ertmanets uakhlovdebian.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.

ფრთხილად
ფრთხილად იყავით, რომ არ დაავადდეთ!
prtkhilad
prtkhilad iq’avit, rom ar daavaddet!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!

პასუხი
ის ყოველთვის პირველ რიგში პასუხობს.
p’asukhi
is q’oveltvis p’irvel rigshi p’asukhobs.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.

ამოღება
როგორ აპირებს ის ამ დიდი თევზის ამოღებას?
amogheba
rogor ap’irebs is am didi tevzis amoghebas?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
