Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/112408678.webp
чакыруу
Биз сизди Жаңы Жылдын майрамына чакырат.
çakıruu
Biz sizdi Jaŋı Jıldın mayramına çakırat.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
cms/verbs-webp/125319888.webp
өртүү
Ал чачын өртөт.
örtüü
Al çaçın örtöt.
che
Cô ấy che tóc mình.
cms/verbs-webp/18316732.webp
кеткенде
Машина дараға кетип алат.
ketkende
Maşina daraġa ketip alat.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/91997551.webp
түшүнүү
Компьютерлер тууралуу баарын түшүнө албайсыз.
tüşünüü
Kompyuterler tuuraluu baarın tüşünö albaysız.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/115153768.webp
көрүү
Мен жаңы очколоромдон баарын ачык көрөм.
körüü
Men jaŋı oçkoloromdon baarın açık köröm.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/44848458.webp
тохтотуу
Сиз кызыл жарыкта тохтосуңуз керек.
tohtotuu
Siz kızıl jarıkta tohtosuŋuz kerek.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/86064675.webp
тыкта
Машина тохтоп, аны тыкталыш керек болду.
tıkta
Maşina tohtop, anı tıktalış kerek boldu.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/118588204.webp
күтүү
Ал автобуску күтөт.
kütüü
Al avtobusku kütöt.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/125385560.webp
жуу
Эне анын баласын жуушат.
juu
Ene anın balasın juuşat.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/90292577.webp
өтүп жет
Суу жогорудагы болгон, камаз өтүп жете албайт.
ötüp jet
Suu jogorudagı bolgon, kamaz ötüp jete albayt.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
cms/verbs-webp/91930542.webp
тохтотуу
Полицейша машинасын тохтотот.
tohtotuu
Politseyşa maşinasın tohtotot.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/75825359.webp
уруксат берүү
Атасы аны компьютерин колдонууга уруксат берген жок.
uruksat berüü
Atası anı kompyuterin koldonuuga uruksat bergen jok.
cho phép
Bố không cho phép anh ấy sử dụng máy tính của mình.