Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/124227535.webp
алат
Мен сага кызыктуу иште ала алам.
alat
Men saga kızıktuu işte ala alam.
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
cms/verbs-webp/106665920.webp
сезимдөө
Эне баласына көп махабат сезет.
sezimdöö
Ene balasına köp mahabat sezet.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/104167534.webp
ие болуу
Мен кызыл спорт автомобильге ие.
ie boluu
Men kızıl sport avtomobilge ie.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
cms/verbs-webp/119613462.webp
күт
Менин эже мени күтөт.
küt
Menin eje meni kütöt.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/83548990.webp
кайра келүү
Бумеранг кайра келди.
kayra kelüü
Bumerang kayra keldi.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
cms/verbs-webp/100649547.webp
ишке алуу
Мурожаатчы ишке алынды.
işke aluu
Murojaatçı işke alındı.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/113393913.webp
жыгуу
Таксилар тохода жыгышкан.
jıguu
Taksilar tohoda jıgışkan.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/35862456.webp
башталуу
Жаңы жашоо брак менен башталат.
baştaluu
Jaŋı jaşoo brak menen baştalat.
bắt đầu
Một cuộc sống mới bắt đầu với hôn nhân.
cms/verbs-webp/84506870.webp
чарал
Ал казир күндөлүк чаралайт.
çaral
Al kazir kündölük çaralayt.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
cms/verbs-webp/126506424.webp
көтер
Туура жүрүүчү топ тоодон көтерди.
köter
Tuura jürüüçü top toodon köterdi.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/42212679.webp
иштөө үчүн
Ал жакшы баалары үчүн каттуу иштеди.
iştöö üçün
Al jakşı baaları üçün kattuu iştedi.
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
cms/verbs-webp/120015763.webp
чыгып кетүү
Бала тышка чыгып кетүүгө каалайт.
çıgıp ketüü
Bala tışka çıgıp ketüügö kaalayt.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.