Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/18316732.webp
кеткенде
Машина дараға кетип алат.
ketkende
Maşina daraġa ketip alat.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/32149486.webp
калтуу
Менин досум мени бүгүн калтырды.
kaltuu
Menin dosum meni bügün kaltırdı.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/121264910.webp
кесуу
Салат үчүн кызыкты кесип алууга керек.
kesuu
Salat üçün kızıktı kesip aluuga kerek.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/120220195.webp
сатуу
Сатуучулар көп товардарды сатат.
satuu
Satuuçular köp tovardardı satat.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/119747108.webp
же
Буга эмне жемекчи болгону керек?
je
Buga emne jemekçi bolgonu kerek?
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
cms/verbs-webp/98561398.webp
аралаштыруу
Суратчы түстөрдү аралаштырат.
aralaştıruu
Suratçı tüstördü aralaştırat.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/118253410.webp
жыг
Ал баары менен акчаны жыгды.
jıg
Al baarı menen akçanı jıgdı.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
cms/verbs-webp/111063120.webp
танышуу
Башка иттер бири-бирин таныштыркыш келет.
tanışuu
Başka itter biri-birin tanıştırkış kelet.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/35071619.webp
өтүп кетүү
Экилери бир-биринен өтүп кетет.
ötüp ketüü
Ekileri bir-birinen ötüp ketet.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
cms/verbs-webp/120686188.webp
окуу
Кыздар бирге окууга жакшы көрөт.
okuu
Kızdar birge okuuga jakşı köröt.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/123834435.webp
кайтаруу
Жабдуучту; сатуучу аны кайтарыш керек.
kaytaruu
Jabduuçtu; satuuçu anı kaytarış kerek.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
cms/verbs-webp/115847180.webp
жөүрүү
Баары журтку чөйрө аттуга жөрөт.
jöürüü
Baarı jurtku çöyrö attuga jöröt.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.