Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/100585293.webp
буртуу
Ушул жерде автомобилин бурт кылышың керек.
burtuu
Uşul jerde avtomobilin burt kılışıŋ kerek.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
cms/verbs-webp/128376990.webp
кесуу
Ишчи агачты кесип жатат.
kesuu
İşçi agaçtı kesip jatat.
đốn
Người công nhân đốn cây.
cms/verbs-webp/110056418.webp
сөз бер
Политик студенттердин алдында сөз берет.
söz ber
Politik studentterdin aldında söz beret.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/99602458.webp
чектөө
Содана чекилгенми керек пе?
çektöö
Sodana çekilgenmi kerek pe?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/118588204.webp
күтүү
Ал автобуску күтөт.
kütüü
Al avtobusku kütöt.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
cms/verbs-webp/85191995.webp
келишип жат
Акыры курганыңызды боштагычып, келишип жатышыңыз керек!
kelişip jat
Akırı kurganıŋızdı boştagıçıp, kelişip jatışıŋız kerek!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/102327719.webp
ук
Бала уктайт.
uk
Bala uktayt.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/19584241.webp
колунда болуу
Балдарга кала киштүү ақша колунда.
kolunda boluu
Baldarga kala kiştüü akˌşa kolunda.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
cms/verbs-webp/101765009.webp
иректип баруу
Ит аларды иректип барат.
irektip baruu
İt alardı irektip barat.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/108991637.webp
камакташуу
Ал иштөшүнө камактап жатат.
kamaktaşuu
Al iştöşünö kamaktap jatat.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/122394605.webp
алмаштыруу
Машина механиги төмөктөрдү алмаштырат.
almaştıruu
Maşina mehanigi tömöktördü almaştırat.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/113253386.webp
иштөө
Бул учурда иштебейт.
iştöö
Bul uçurda iştebeyt.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.