Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

буртуу
Ушул жерде автомобилин бурт кылышың керек.
burtuu
Uşul jerde avtomobilin burt kılışıŋ kerek.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.

кесуу
Ишчи агачты кесип жатат.
kesuu
İşçi agaçtı kesip jatat.
đốn
Người công nhân đốn cây.

сөз бер
Политик студенттердин алдында сөз берет.
söz ber
Politik studentterdin aldında söz beret.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.

чектөө
Содана чекилгенми керек пе?
çektöö
Sodana çekilgenmi kerek pe?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?

күтүү
Ал автобуску күтөт.
kütüü
Al avtobusku kütöt.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

келишип жат
Акыры курганыңызды боштагычып, келишип жатышыңыз керек!
kelişip jat
Akırı kurganıŋızdı boştagıçıp, kelişip jatışıŋız kerek!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!

ук
Бала уктайт.
uk
Bala uktayt.
ngủ
Em bé đang ngủ.

колунда болуу
Балдарга кала киштүү ақша колунда.
kolunda boluu
Baldarga kala kiştüü akˌşa kolunda.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.

иректип баруу
Ит аларды иректип барат.
irektip baruu
İt alardı irektip barat.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.

камакташуу
Ал иштөшүнө камактап жатат.
kamaktaşuu
Al iştöşünö kamaktap jatat.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.

алмаштыруу
Машина механиги төмөктөрдү алмаштырат.
almaştıruu
Maşina mehanigi tömöktördü almaştırat.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
