Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/106725666.webp
текшерүү
Ал ким жашайтындыгын текшерет.
tekşerüü
Al kim jaşaytındıgın tekşeret.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/110056418.webp
сөз бер
Политик студенттердин алдында сөз берет.
söz ber
Politik studentterdin aldında söz beret.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/2480421.webp
таштуу
Ынак кишини ташты.
taştuu
Inak kişini taştı.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/122707548.webp
турган
Тооскучу чокуску таан турган.
turgan
Tooskuçu çokusku taan turgan.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
cms/verbs-webp/99167707.webp
чарал
Ал чаралды.
çaral
Al çaraldı.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/100634207.webp
түшүндүр
Ал ага түзмөнүн кандай иштегенин түшүндүрөт.
tüşündür
Al aga tüzmönün kanday iştegenin tüşündüröt.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/43956783.webp
качуу
Биздин мушик качты.
kaçuu
Bizdin muşik kaçtı.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
cms/verbs-webp/74908730.webp
себеп болуу
Көп адамдар тезирек хаоска себеп болот.
sebep boluu
Köp adamdar tezirek haoska sebep bolot.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
cms/verbs-webp/110641210.webp
кызыкта
Пейзаж алга кызык келди.
kızıkta
Peyzaj alga kızık keldi.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/82604141.webp
таштуу
Ал таштырылган банан кабыгына тишинейт.
taştuu
Al taştırılgan banan kabıgına tişineyt.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/128782889.webp
таашуу
Ол хабар алганда таашты.
taaşuu
Ol habar alganda taaştı.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/113418330.webp
чечилүү
Ал жаңы чач стилди чечип алды.
çeçilüü
Al jaŋı çaç stildi çeçip aldı.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.