Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

алат
Ал жакшы союм алды.
alat
Al jakşı soyum aldı.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.

көрсөтүү
Ал балага дүйнөнү көрсөтөт.
körsötüü
Al balaga düynönü körsötöt.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.

эсеп берүү
Борбордогу бардык киши капитандыга эсеп берет.
esep berüü
Borbordogu bardık kişi kapitandıga esep beret.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.

төмөн кароо
Мен терезеден пляжга төмөн карай алам.
tömön karoo
Men terezeden plyajga tömön karay alam.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.

шамшыктуу
Жалбыздар менен шамшыктайт.
şamşıktuu
Jalbızdar menen şamşıktayt.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.

уйутуу
Мен көп саяхаттар уйуттум.
uyutuu
Men köp sayahattar uyuttum.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.

кепилдөө
Страховка каза болгондо коргоо кепилдөйт.
kepildöö
Strahovka kaza bolgondo korgoo kepildöyt.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.

биринчи келүү
Саламаттык өз алдына биринчи келет!
birinçi kelüü
Salamattık öz aldına birinçi kelet!
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!

керек
Мага суу керек, жаным жамды!
kerek
Maga suu kerek, janım jamdı!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!

жуу
Мен аштанган буттуктарды жууга жакшы көрбөймүн.
juu
Men aştangan buttuktardı juuga jakşı körböymün.
rửa
Tôi không thích rửa chén.

күтүү
Ал автобуску күтөт.
kütüü
Al avtobusku kütöt.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
