Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/61162540.webp
иштетүү
Тамсык сигналды иштеди.
iştetüü
Tamsık signaldı iştedi.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/32149486.webp
калтуу
Менин досум мени бүгүн калтырды.
kaltuu
Menin dosum meni bügün kaltırdı.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.
cms/verbs-webp/124227535.webp
алат
Мен сага кызыктуу иште ала алам.
alat
Men saga kızıktuu işte ala alam.
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
cms/verbs-webp/60625811.webp
чөгөйтүү
Файлдар толук чөгөйтүлгөн.
çögöytüü
Fayldar toluk çögöytülgön.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
cms/verbs-webp/96748996.webp
улануу
Караван жолун уланат.
ulanuu
Karavan jolun ulanat.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/106203954.webp
колдонуу
Биз улааттагыдагы газ толгойлорду колдонобуз.
koldonuu
Biz ulaattagıdagı gaz tolgoylordu koldonobuz.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
cms/verbs-webp/123492574.webp
жатыштыруу
Профессионал атлеттер күн сайын жатыштыруу керек.
jatıştıruu
Professional atletter kün sayın jatıştıruu kerek.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
cms/verbs-webp/44518719.webp
жүрүү
Бул жолду жүрүүгө болбойт.
jürüü
Bul joldu jürüügö bolboyt.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/40094762.webp
ойгонуу
Ойгондургуч саат аны 10:00де ойгондорот.
oygonuu
Oygondurguç saat anı 10:00de oygondorot.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/75487437.webp
башкаруу
Эң тажрыйбалуу пешичелкенчи алтында башкарат.
başkaruu
Eŋ tajrıybaluu peşiçelkençi altında başkarat.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/44848458.webp
тохтотуу
Сиз кызыл жарыкта тохтосуңуз керек.
tohtotuu
Siz kızıl jarıkta tohtosuŋuz kerek.
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/115847180.webp
жөүрүү
Баары журтку чөйрө аттуга жөрөт.
jöürüü
Baarı jurtku çöyrö attuga jöröt.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.