Từ vựng
Học động từ – Latvia

šausmināties
Viņu šausmina zirnekļi.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.

uzņemties
Es uzņēmos daudzus ceļojumus.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.

klausīties
Bērni labprāt klausās viņas stāstos.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.

ziņot
Katram uz kuģa ir jāziņo kapteiņam.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.

pacelt
Māte paceļ savu bērnu.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.

atstāt
Viņa man atstāja vienu pizzas šķēli.
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.

skatīties
Viņa skatās caur caurumu.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.

pieskarties
Viņš viņai pieskaras maigi.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.

aizbēgt
Daži bērni aizbēg no mājām.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.

izbraukt
Mūsu svētku viesi izbrauca vakar.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.

izraisīt
Cukurs izraisa daudzas slimības.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
