Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/111021565.webp
šausmināties
Viņu šausmina zirnekļi.
ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
cms/verbs-webp/122010524.webp
uzņemties
Es uzņēmos daudzus ceļojumus.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
cms/verbs-webp/124545057.webp
klausīties
Bērni labprāt klausās viņas stāstos.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
cms/verbs-webp/82845015.webp
ziņot
Katram uz kuģa ir jāziņo kapteiņam.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/15845387.webp
pacelt
Māte paceļ savu bērnu.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/124274060.webp
atstāt
Viņa man atstāja vienu pizzas šķēli.
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
cms/verbs-webp/92145325.webp
skatīties
Viņa skatās caur caurumu.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/125402133.webp
pieskarties
Viņš viņai pieskaras maigi.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
cms/verbs-webp/91603141.webp
aizbēgt
Daži bērni aizbēg no mājām.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
cms/verbs-webp/86710576.webp
izbraukt
Mūsu svētku viesi izbrauca vakar.
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
cms/verbs-webp/105681554.webp
izraisīt
Cukurs izraisa daudzas slimības.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/57410141.webp
uzzināt
Mans dēls vienmēr visu uzzina.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.