Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/71502903.webp
ievākties
Jauni kaimiņi ievācas augšā.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/115267617.webp
uzdrošināties
Viņi uzdrošinājās lekt no lidmašīnas.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/74009623.webp
pārbaudīt
Automobilis tiek pārbaudīts darbnīcā.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/107407348.webp
apceļot
Es esmu daudz apceļojis pasauli.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/101945694.webp
pagulēt
Viņi vēlas vienu nakti pagulēt.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/124227535.webp
iegūt
Es varu tev iegūt interesantu darbu.
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
cms/verbs-webp/90309445.webp
notikt
Bēres notika aizvakar.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/118343897.webp
sadarboties
Mēs sadarbojamies kā komanda.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/86403436.webp
aizvērt
Jums ir stingri jāaizver krāns!
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
cms/verbs-webp/46385710.webp
pieņemt
Šeit pieņem kredītkartes.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/94176439.webp
nogriezt
Es nogriezu gabaliņu gaļas.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/72855015.webp
saņemt
Viņa saņēma ļoti jauku dāvanu.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.