Từ vựng
Học động từ – Anh (US)

go back
He can’t go back alone.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.

cover
The child covers itself.
che
Đứa trẻ tự che mình.

prepare
A delicious breakfast is prepared!
chuẩn bị
Một bữa sáng ngon đang được chuẩn bị!

lie
He often lies when he wants to sell something.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.

pass by
The two pass by each other.
đi qua
Hai người đi qua nhau.

use
Even small children use tablets.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.

think outside the box
To be successful, you have to think outside the box sometimes.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.

go by train
I will go there by train.
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.

let in
One should never let strangers in.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.

snow
It snowed a lot today.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.

guarantee
Insurance guarantees protection in case of accidents.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
