Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/109565745.webp
สอน
เธอสอนลูกของเธอว่ายน้ำ
s̄xn
ṭhex s̄xn lūk k̄hxng ṭhex ẁāy n̂ả
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
cms/verbs-webp/44848458.webp
หยุด
คุณต้องหยุดที่ไฟแดง
h̄yud
khuṇ t̂xng h̄yud thī̀ fị dæng
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
cms/verbs-webp/44127338.webp
ยุติ
เขายุติงานของเขา
yuti
k̄heā yuti ngān k̄hxng k̄heā
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
cms/verbs-webp/118011740.webp
สร้าง
เด็ก ๆ กำลังสร้างหอสูง
s̄r̂āng
dĕk «kảlạng s̄r̂āng h̄x s̄ūng
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
cms/verbs-webp/121928809.webp
ทำให้แข็งแรง
การออกกำลังกายทำให้กล้ามเนื้อแข็งแรงขึ้น
Thảh̄ı̂ k̄hæ̆ngræng
kār xxkkảlạng kāy thảh̄ı̂ kl̂ām neụ̄̂x k̄hæ̆ngræng k̄hụ̂n
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/59066378.webp
ใส่ใจ
คนควรใส่ใจกับป้ายจราจร
s̄ı̀cı
khn khwr s̄ı̀cı kạb p̂āy crācr
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/113415844.webp
ออก
คนอังกฤษหลายคนต้องการออกจากสหภาพยุโรป
xxk
khn xạngkvs̄ʹ h̄lāy khn t̂xngkār xxk cāk s̄h̄p̣hāph yurop
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/91367368.webp
พาดพิง
ครอบครัวพาดพิงในวันอาทิตย์
phādphing
khrxbkhrạw phādphing nı wạn xāthity̒
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
cms/verbs-webp/68761504.webp
ตรวจสอบ
หมอฟันตรวจสอบฟันของผู้ป่วย
trwc s̄xb
h̄mx fạn trwc s̄xb fạn k̄hxng p̄hū̂ p̀wy
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
cms/verbs-webp/102397678.webp
พิมพ์
การโฆษณาถูกพิมพ์ในหนังสือพิมพ์บ่อยครั้ง
phimph̒
kār ḳhos̄ʹṇā t̄hūk phimph̒ nı h̄nạngs̄ụ̄xphimph̒ b̀xy khrậng
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/118008920.webp
เริ่ม
โรงเรียนกำลังเริ่มให้เด็กๆ
reìm
rongreīyn kảlạng reìm h̄ı̂ dĕk«
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/10206394.webp
ทน
เธอทนความปวดแทบไม่ไหว!
thn
ṭhex thn khwām pwd thæb mị̀ h̄ịw!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!