Từ vựng
Học động từ – Albania

lë
Nuk duhet kurrë t‘i lësh të panjohurit brenda.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.

kryej
Ai kryen riparimin.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.

shpjegoj
Gjyshi i shpjegon botën nipit të tij.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.

kritikoj
Shefi e kritikon punonjësin.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.

kontrolloj
Ai kontrollon kush jeton atje.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.

dal
Të lutem dal në daljen e radhës.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.

shtyj
Makina ndaloi dhe duhej të shtyhej.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.

stërvitem
Qeni është stërvitur nga ajo.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.

thërras
Djali thërret sa më me zë që mundet.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.

parkoj
Makinat janë të parkuara në garazhin nëntokësor.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.

kaloj pranë
Të dy kaluan pranë njëri-tjetrit.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
