Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/33688289.webp
Nuk duhet kurrë t‘i lësh të panjohurit brenda.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
cms/verbs-webp/101938684.webp
kryej
Ai kryen riparimin.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/118826642.webp
shpjegoj
Gjyshi i shpjegon botën nipit të tij.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/120259827.webp
kritikoj
Shefi e kritikon punonjësin.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/106725666.webp
kontrolloj
Ai kontrollon kush jeton atje.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/14733037.webp
dal
Të lutem dal në daljen e radhës.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
cms/verbs-webp/86064675.webp
shtyj
Makina ndaloi dhe duhej të shtyhej.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/114091499.webp
stërvitem
Qeni është stërvitur nga ajo.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cms/verbs-webp/91906251.webp
thërras
Djali thërret sa më me zë që mundet.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/99196480.webp
parkoj
Makinat janë të parkuara në garazhin nëntokësor.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
cms/verbs-webp/35071619.webp
kaloj pranë
Të dy kaluan pranë njëri-tjetrit.
đi qua
Hai người đi qua nhau.
cms/verbs-webp/11579442.webp
hedh për
Ata i hedhin njëri-tjetrit topin.
ném
Họ ném bóng cho nhau.