Từ vựng
Học động từ – Bulgaria
решавам
Тя се решила за нова прическа.
reshavam
Tya se reshila za nova pricheska.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
използвам
Дори малките деца използват таблети.
izpolzvam
Dori malkite detsa izpolzvat tableti.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
покривам
Тя си покрива лицето.
pokrivam
Tya si pokriva litseto.
che
Cô ấy che mặt mình.
осляпявам
Мъжът с значките е осляпял.
oslyapyavam
Mŭzhŭt s znachkite e oslyapyal.
mù
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
сгодявам се
Те се сгодиха тайно!
sgodyavam se
Te se sgodikha taĭno!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
изрязвам
Формите трябва да бъдат изрязани.
izryazvam
Formite tryabva da bŭdat izryazani.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
избягвам
Някои деца избягват от дома.
izbyagvam
Nyakoi detsa izbyagvat ot doma.
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
приготвям
Тя приготвя торта.
prigotvyam
Tya prigotvya torta.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
обаждам се
Момичето се обажда на приятелката си.
obazhdam se
Momicheto se obazhda na priyatelkata si.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
прегръщам
Майката прегръща малките крачета на бебето.
pregrŭshtam
Maĭkata pregrŭshta malkite kracheta na bebeto.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
напускам
Туристите напускат плажа на обяд.
napuskam
Turistite napuskat plazha na obyad.
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.