Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

изстисквам
Тя изстисква лимона.
izstiskvam
Tya izstiskva limona.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.

хвърлям
Те си хвърлят топката един на друг.
khvŭrlyam
Te si khvŭrlyat topkata edin na drug.
ném
Họ ném bóng cho nhau.

влияя
Не позволявай на другите да те влияят!
vliyaya
Ne pozvolyavaĭ na drugite da te vliyayat!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!

изкъртвам
Плевелите трябва да бъдат изкъртени.
izkŭrtvam
Plevelite tryabva da bŭdat izkŭrteni.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.

изваждам
Аз изваждам сметките от портфейла си.
izvazhdam
Az izvazhdam smetkite ot portfeĭla si.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.

решавам
Тя не може да реши кои обувки да облече.
reshavam
Tya ne mozhe da reshi koi obuvki da obleche.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.

посещавам
Стар приятел я посещава.
poseshtavam
Star priyatel ya poseshtava.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.

обикалям
Те обикалят дървото.
obikalyam
Te obikalyat dŭrvoto.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.

записвам
Тя иска да записва бизнес идеята си.
zapisvam
Tya iska da zapisva biznes ideyata si.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.

работим заедно
Ние работим заедно като екип.
rabotim zaedno
Nie rabotim zaedno kato ekip.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.

разбирам
Не може да се разбере всичко за компютрите.
razbiram
Ne mozhe da se razbere vsichko za kompyutrite.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
