Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

оставям
Те случайно оставиха детето си на гарата.
ostavyam
Te sluchaĭno ostavikha deteto si na garata.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.

влизам
Тя влиза в морето.
vlizam
Tya vliza v moreto.
vào
Cô ấy vào biển.

връщам
Учителят връща есетата на студентите.
vrŭshtam
Uchitelyat vrŭshta esetata na studentite.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.

променям
Много неща са се променили заради климатичните промени.
promenyam
Mnogo neshta sa se promenili zaradi klimatichnite promeni.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.

предпочитам
Много деца предпочитат бонбони пред здравословни неща.
predpochitam
Mnogo detsa predpochitat bonboni pred zdravoslovni neshta.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.

пропускам
Той пропусна гвоздея и се нарани.
propuskam
Toĭ propusna gvozdeya i se narani.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.

внимавам
Внимавай да не се разболееш!
vnimavam
Vnimavaĭ da ne se razboleesh!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!

изпратих
Изпратих ти съобщение.
izpratikh
Izpratikh ti sŭobshtenie.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.

казвам
Тя й разказва тайна.
kazvam
Tya ĭ razkazva taĭna.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.

слушам
На него му харесва да слуша корема на бременната си съпруга.
slusham
Na nego mu kharesva da slusha korema na bremennata si sŭpruga.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.

задействам
Димът задейства алармата.
zadeĭstvam
Dimŭt zadeĭstva alarmata.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
