Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/103163608.webp
她数硬币。
Shù
tā shù yìngbì.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
cms/verbs-webp/87994643.webp
走路
这群人走过了一座桥。
Zǒulù
zhè qún rén zǒuguòle yīzuò qiáo.
đi bộ
Nhóm đã đi bộ qua một cây cầu.
cms/verbs-webp/121317417.webp
进口
许多商品是从其他国家进口的。
Jìnkǒu
xǔduō shāngpǐn shì cóng qítā guójiā jìnkǒu de.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/117658590.webp
灭绝
今天许多动物已经灭绝。
Mièjué
jīntiān xǔduō dòngwù yǐjīng mièjué.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.
cms/verbs-webp/120452848.webp
知道
她几乎知道很多书的内容。
Zhīdào
tā jīhū zhīdào hěnduō shū de nèiróng.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/105934977.webp
产生
我们用风和阳光产生电。
Chǎnshēng
wǒmen yòng fēng hé yángguāng chǎnshēng diàn.
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
cms/verbs-webp/99951744.webp
怀疑
他怀疑那是他的女友。
Huáiyí
tā huáiyí nà shì tā de nǚyǒu.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/85677113.webp
使用
她每天都使用化妆品。
Shǐyòng
tā měitiān dū shǐyòng huàzhuāngpǐn.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
cms/verbs-webp/78309507.webp
剪裁
形状需要被剪裁。
Jiǎncái
xíngzhuàng xūyào bèi jiǎncái.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/75492027.webp
起飞
飞机正在起飞。
Qǐfēi
fēijī zhèngzài qǐfēi.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/124545057.webp
孩子们喜欢听她的故事。
Tīng
háizimen xǐhuān tīng tā de gùshì.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.
cms/verbs-webp/118759500.webp
收获
我们收获了很多葡萄酒。
Shōuhuò
wǒmen shōuhuòle hěnduō pútáojiǔ.
thu hoạch
Chúng tôi đã thu hoạch được nhiều rượu vang.