Từ vựng
Học động từ – Latvia

runāt
Viņš runā ar savu auditoriju.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.

skriet
Viņa katru rītu skrien pa pludmali.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.

saņemt slimības lapu
Viņam ir jāsaņem slimības lapa no ārsta.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.

pirkt
Viņi grib pirkt māju.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.

tīrīt
Viņa tīra virtuvi.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.

izklāstīt
Jums ir jāizklāsta galvenie punkti no šī teksta.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.

pārlēkt
Sportists pār šķērsli ir jāpārlēk.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.

teikt runu
Politikis teic runu daudzu studentu priekšā.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.

sasmalcināt
Salātiem ir jāsasmalcina gurķis.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.

trenēties
Viņš katru dienu trenējas ar saviem skeitbordu.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.

apturēt
Policiste aptur automašīnu.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
