Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/93169145.webp
runāt
Viņš runā ar savu auditoriju.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
cms/verbs-webp/63645950.webp
skriet
Viņa katru rītu skrien pa pludmali.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/78973375.webp
saņemt slimības lapu
Viņam ir jāsaņem slimības lapa no ārsta.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/92456427.webp
pirkt
Viņi grib pirkt māju.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
cms/verbs-webp/130288167.webp
tīrīt
Viņa tīra virtuvi.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/81740345.webp
izklāstīt
Jums ir jāizklāsta galvenie punkti no šī teksta.
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
cms/verbs-webp/85010406.webp
pārlēkt
Sportists pār šķērsli ir jāpārlēk.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/110056418.webp
teikt runu
Politikis teic runu daudzu studentu priekšā.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/121264910.webp
sasmalcināt
Salātiem ir jāsasmalcina gurķis.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
cms/verbs-webp/123179881.webp
trenēties
Viņš katru dienu trenējas ar saviem skeitbordu.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/91930542.webp
apturēt
Policiste aptur automašīnu.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/104818122.webp
salabot
Viņš gribēja salabot vadu.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.