Từ vựng
Học động từ – Latvia

aizdomāties
Viņš aizdomājas, ka tā ir viņa draudzene.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.

braukt
Bērniem patīk braukt ar riteni vai skrejriteņiem.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.

nosedz
Viņa nosedz savu seju.
che
Cô ấy che mặt mình.

runāt
Kino nedrīkst runāt pārāk skaļi.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.

pieprasīt
Viņš pieprasa kompensāciju.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.

atrisināt
Viņš veltīgi mēģina atrisināt problēmu.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.

atbildēt
Viņa atbildēja ar jautājumu.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.

dzemdēt
Viņa dzemdēja veselu bērnu.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.

melot
Viņš visiem meloja.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.

iestrēgt
Es esmu iestrēdzis un nevaru atrast izeju.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.

noņemt
Ekskavators noņem augsni.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
