Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/113811077.webp
يحضر
هو دائمًا يحضر لها الزهور.
yahdur
hu dayman yahdur laha alzuhur.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/114415294.webp
ضرب
تم ضرب الدراج.
darb
tama darb aldaraji.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/47802599.webp
يفضل
العديد من الأطفال يفضلون الحلوى عن الأشياء الصحية.
yufadal
aleadid min al‘atfal yufadilun alhalwaa ean al‘ashya‘ alsihiyati.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
cms/verbs-webp/60395424.webp
يقفز حوله
الطفل يقفز حوله بسعادة.
yaqfiz hawlah
altifl yaqfiz hawlah bisaeadatin.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/101938684.webp
ينفذ
هو ينفذ الإصلاح.
yunafidh
hu yunafidh al‘iislaha.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/101630613.webp
بحث
اللص يبحث في المنزل.
bahath
allisu yabhath fi almanzili.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/32312845.webp
يستبعد
الفريق يستبعدُه.
yastabeid
alfariq ystbeduh.
loại trừ
Nhóm đã loại trừ anh ấy.
cms/verbs-webp/61162540.webp
أطلق
أطلق الدخان الإنذار.
‘utliq
‘atlaq aldukhan al‘iindhari.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/98294156.webp
تداول
يتم التداول في الأثاث المستعمل.
tadawul
yatimu altadawul fi al‘athath almustaemali.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/86064675.webp
دفع
توقفت السيارة وكان يجب دفعها.
dafae
tawaqafat alsayaarat wakan yajib dafeuha.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/85631780.webp
استدار
استدار ليواجهنا.
astadar
astadar liuajihana.
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
cms/verbs-webp/85677113.webp
استخدم
تستخدم المستحضرات التجميلية يوميًا.
astakhdim
tustakhdim almustahdarat altajmiliat ywmyan.
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.