Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

سيتم تدمير
سيتم تدمير الملفات بالكامل.
sayatimu tadmir
sayatimu tadmir almilafaat bialkamil.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.

تحدث إلى
يجب أن يتحدث أحدهم معه؛ هو وحيد جدًا.
tahadath ‘iilaa
yajib ‘an yatahadath ‘ahaduhum maeahu; hu wahid jdan.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.

يستدعي
معلمتي تستدعيني كثيرًا.
yastadei
muealimati tastadeini kthyran.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.

تحمي
الأم تحمي طفلها.
tahmi
al‘umu tahmi tiflaha.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.

أخطأ
أخطأ السن وأصاب نفسه.
‘akhta
‘akhta alsina wa‘asab nafsahu.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.

نظر حوله
نظرت إليّ وابتسمت.
nazir hawlah
nazart ‘ily wabtasamtu.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.

يبلغ
كل الذين على متن السفينة يبلغون إلى القبطان.
yablugh
kulu aladhin ealaa matn alsafinat yablughun ‘iilaa alqubtani.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.

يتدلى
كلاهما يتدلى على فرع.
yatadalaa
kilahuma yatadalaa ealaa farae.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.

علم
تعلم طفلها السباحة.
eilm
taelam tiflaha alsibaahata.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.

يتلقى
أستطيع الحصول على إنترنت سريع جدًا.
yatalaqaa
‘astatie alhusul ealaa ‘iintirnit sarie jdan.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.

استدعى
كم دولة يمكنك استدعاء اسمها؟
astadeaa
kam dawlat yumkinuk astidea‘ asmiha?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
