Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/60625811.webp
سيتم تدمير
سيتم تدمير الملفات بالكامل.
sayatimu tadmir
sayatimu tadmir almilafaat bialkamil.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
cms/verbs-webp/112444566.webp
تحدث إلى
يجب أن يتحدث أحدهم معه؛ هو وحيد جدًا.
tahadath ‘iilaa
yajib ‘an yatahadath ‘ahaduhum maeahu; hu wahid jdan.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.
cms/verbs-webp/21689310.webp
يستدعي
معلمتي تستدعيني كثيرًا.
yastadei
muealimati tastadeini kthyran.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/74176286.webp
تحمي
الأم تحمي طفلها.
tahmi
al‘umu tahmi tiflaha.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/55269029.webp
أخطأ
أخطأ السن وأصاب نفسه.
‘akhta
‘akhta alsina wa‘asab nafsahu.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/87135656.webp
نظر حوله
نظرت إليّ وابتسمت.
nazir hawlah
nazart ‘ily wabtasamtu.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
cms/verbs-webp/82845015.webp
يبلغ
كل الذين على متن السفينة يبلغون إلى القبطان.
yablugh
kulu aladhin ealaa matn alsafinat yablughun ‘iilaa alqubtani.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/111750432.webp
يتدلى
كلاهما يتدلى على فرع.
yatadalaa
kilahuma yatadalaa ealaa farae.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/109565745.webp
علم
تعلم طفلها السباحة.
eilm
taelam tiflaha alsibaahata.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
cms/verbs-webp/118026524.webp
يتلقى
أستطيع الحصول على إنترنت سريع جدًا.
yatalaqaa
‘astatie alhusul ealaa ‘iintirnit sarie jdan.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
cms/verbs-webp/98977786.webp
استدعى
كم دولة يمكنك استدعاء اسمها؟
astadeaa
kam dawlat yumkinuk astidea‘ asmiha?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/97335541.webp
يعلق
يعلق على السياسة كل يوم.
yuealiq
yuealiq ealaa alsiyasat kula yawmi.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.