Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/71589160.webp
من فضلك أدخل
من فضلك أدخل الرمز الآن.
min fadlik ‘adkhil
min fadlik ‘adkhal alramz alan.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/104818122.webp
يصلح
أراد أن يصلح الكابل.
yuslih
‘arad ‘an yuslih alkabli.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
cms/verbs-webp/57207671.webp
قبل
لا أستطيع تغيير ذلك، يجب علي قبوله.
qabl
la ‘astatie taghyir dhalika, yajib ealayu qabulahu.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/55372178.webp
تقدم
الحلزونات تتقدم ببطء فقط.
taqadum
alhalzunat tataqadam bibut‘ faqat.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
cms/verbs-webp/120870752.webp
كيف سيسحب
كيف سيسحب هذه السمكة الكبيرة؟
kayf sayashab
kayf sayashab hadhih alsamakat alkabirata?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/46565207.webp
أعدت
أعدت له فرحة عظيمة.
‘aeadt
‘aeidt lah farhatan eazimatan.
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
cms/verbs-webp/106851532.webp
نظروا إلى بعضهم
نظروا إلى بعضهم لوقت طويل.
nazaruu ‘iilaa baedihim
nazaruu ‘iilaa baedihim liwaqt tawilin.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/93697965.webp
يدور
السيارات تدور في دائرة.
yadur
alsayaarat tadur fi dayirati.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/91696604.webp
سمح
يجب ألا يسمح للكآبة.
samh
yajib ‘alaa yusmah lilkabati.
cho phép
Người ta không nên cho phép trầm cảm.
cms/verbs-webp/40094762.webp
استيقظ
المنبه يوقظها في الساعة 10 صباحًا.
astayqaz
almunabih yuqizuha fi alsaaeat 10 sbahan.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/75281875.webp
اعتنى بـ
يعتني حارسنا بإزالة الثلج.
aetanaa bi
yaetani harisuna bi‘iizalat althalja.
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
cms/verbs-webp/124123076.webp
وافق
اتفقوا على إبرام الصفقة.
wafaq
atafaquu ealaa ‘iibram alsafqati.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.