Từ vựng

Học động từ – Armenia

cms/verbs-webp/62175833.webp
բացահայտել
Նավաստիները նոր երկիր են հայտնաբերել։
bats’ahaytel
Navastinery nor yerkir yen haytnaberel.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
cms/verbs-webp/40094762.webp
արթնանալ
Զարթուցիչը նրան արթնացնում է առավոտյան ժամը 10-ին:
art’nanal
Zart’uts’ich’y nran art’nats’num e arravotyan zhamy 10-in:
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/100011930.webp
պատմել
Նա պատմում է նրան մի գաղտնիք.
yent’arkel
Yet’e uzum yes haght’el khaghy, petk’ e yent’arkes hakarrakordin.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
cms/verbs-webp/71260439.webp
գրել
Նա գրեց ինձ անցյալ շաբաթ.
grel
Na grets’ indz ants’yal shabat’.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/81885081.webp
այրել
Նա լուցկի է այրել։
ayrel
Na luts’ki e ayrel.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
cms/verbs-webp/92384853.webp
պիտանի լինել
Ճանապարհը հարմար չէ հեծանվորդների համար։
pitani linel
Chanaparhy harmar ch’e hetsanvordneri hamar.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
cms/verbs-webp/50245878.webp
նշումներ կատարել
Ուսանողները նշումներ են անում այն ամենի մասին, ինչ ասում է ուսուցիչը:
nshumner katarel
Usanoghnery nshumner yen anum ayn ameni masin, inch’ asum e usuts’ich’y:
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
cms/verbs-webp/95543026.webp
մասնակցել
Նա մասնակցում է մրցարշավին։
kheghdel
Nrank’ kts’ankanayin kheghdel mimyants’:
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
cms/verbs-webp/114379513.webp
ծածկույթ
Ջրաշուշանները ծածկում են ջուրը։
tsatskuyt’
Jrashushannery tsatskum yen jury.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/44159270.webp
վերադարձ
Ուսուցիչը շարադրությունները վերադարձնում է ուսանողներին:
veradardz
Usuts’ich’y sharadrut’yunnery veradardznum e usanoghnerin:
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/94555716.webp
դառնալ
Նրանք լավ թիմ են դարձել։
darrnal
Nrank’ lav t’im yen dardzel.
trở thành
Họ đã trở thành một đội ngũ tốt.
cms/verbs-webp/82845015.webp
զեկուցել
Նավում գտնվող բոլորը զեկուցում են կապիտանին։
zekuts’el
Navum gtnvogh bolory zekuts’um yen kapitanin.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.