Từ vựng
Học động từ – Hy Lạp
προκαλώ
Ο καπνός προκάλεσε τον συναγερμό.
prokaló
O kapnós prokálese ton synagermó.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
φέρνω
Πάντα της φέρνει λουλούδια.
férno
Pánta tis férnei louloúdia.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
στήνω
Η κόρη μου θέλει να στήσει το διαμέρισμά της.
stíno
I kóri mou thélei na stísei to diamérismá tis.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
εκπλήσσω
Εκπλήσσει τους γονείς της με ένα δώρο.
ekplísso
Ekplíssei tous goneís tis me éna dóro.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
δουλεύω σε
Πρέπει να δουλέψει σε όλα αυτά τα αρχεία.
doulévo se
Prépei na doulépsei se óla aftá ta archeía.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
αξιολογώ
Αξιολογεί την απόδοση της εταιρείας.
axiologó
Axiologeí tin apódosi tis etaireías.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
χρησιμοποιώ
Ακόμα και μικρά παιδιά χρησιμοποιούν ταμπλέτες.
chrisimopoió
Akóma kai mikrá paidiá chrisimopoioún tamplétes.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
τρέχω μακριά
Όλοι έτρεξαν μακριά από τη φωτιά.
trécho makriá
Óloi étrexan makriá apó ti fotiá.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
χάνω
Περίμενε, έχεις χάσει το πορτοφόλι σου!
cháno
Perímene, écheis chásei to portofóli sou!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
παραδίδω
Ο σκύλος μου μου παρέδωσε μια περιστεριά.
paradído
O skýlos mou mou parédose mia peristeriá.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
δημοσιεύω
Ο εκδότης κυκλοφορεί αυτά τα περιοδικά.
dimosiévo
O ekdótis kykloforeí aftá ta periodiká.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.