Từ vựng
Học động từ – Hy Lạp

σκωτώνω
Πρόσεχε, ο άλογος μπορεί να σκωτώσει!
skotóno
Próseche, o álogos boreí na skotósei!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!

επισκέπτομαι
Οι γιατροί επισκέπτονται τον ασθενή κάθε μέρα.
episképtomai
Oi giatroí episképtontai ton asthení káthe méra.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.

παρκάρω
Τα αυτοκίνητα είναι παρκαρισμένα στο υπόγειο γκαράζ.
parkáro
Ta aftokínita eínai parkarisména sto ypógeio nkaráz.
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.

διορθώνω
Ο δάσκαλος διορθώνει τις εκθέσεις των μαθητών.
diorthóno
O dáskalos diorthónei tis ekthéseis ton mathitón.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.

καλύπτω
Τα νυφάδια καλύπτουν το νερό.
kalýpto
Ta nyfádia kalýptoun to neró.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.

στρίβω
Μπορείς να στρίψεις αριστερά.
strívo
Boreís na strípseis aristerá.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.

διαμαρτύρομαι
Οι άνθρωποι διαμαρτύρονται για την αδικία.
diamartýromai
Oi ánthropoi diamartýrontai gia tin adikía.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.

βγαίνω για βόλτα
Η οικογένεια βγαίνει για βόλτα τις Κυριακές.
vgaíno gia vólta
I oikogéneia vgaínei gia vólta tis Kyriakés.
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.

καταλαβαίνω
Δεν μπορεί κανείς να καταλάβει τα πάντα για τους υπολογιστές.
katalavaíno
Den boreí kaneís na katalávei ta pánta gia tous ypologistés.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.

διευκολύνω
Οι διακοπές κάνουν τη ζωή πιο εύκολη.
diefkolýno
Oi diakopés kánoun ti zoí pio éfkoli.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.

ανακαλύπτω
Ο γιος μου πάντα ανακαλύπτει τα πάντα.
anakalýpto
O gios mou pánta anakalýptei ta pánta.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
