Từ vựng
Học động từ – Estonia
vaatama
Ta vaatab binokliga.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
tundma
Ta tunneb beebit oma kõhus.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
maitsma
See maitseb tõesti hästi!
có vị
Món này có vị thật ngon!
tagasi sõitma
Ema sõidab tütrega koju tagasi.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
juhtima
Kõige kogenum matkaja juhib alati.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
segama
Mitmesuguseid koostisosi tuleb segada.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
toimuma
Matused toimusid üleeile.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
korjama
Ta korjab midagi maast üles.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
loobuma
Ma tahan kohe suitsetamisest loobuda!
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
eemaldama
Käsitööline eemaldas vanad plaadid.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
tutvustama
Ta tutvustab oma uut tüdrukut oma vanematele.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.