Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/107852800.webp
vaatama
Ta vaatab binokliga.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/102677982.webp
tundma
Ta tunneb beebit oma kõhus.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
cms/verbs-webp/119952533.webp
maitsma
See maitseb tõesti hästi!
có vị
Món này có vị thật ngon!
cms/verbs-webp/111615154.webp
tagasi sõitma
Ema sõidab tütrega koju tagasi.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/75487437.webp
juhtima
Kõige kogenum matkaja juhib alati.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/128159501.webp
segama
Mitmesuguseid koostisosi tuleb segada.
trộn
Cần trộn nhiều nguyên liệu.
cms/verbs-webp/90309445.webp
toimuma
Matused toimusid üleeile.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/43577069.webp
korjama
Ta korjab midagi maast üles.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/30314729.webp
loobuma
Ma tahan kohe suitsetamisest loobuda!
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
cms/verbs-webp/77572541.webp
eemaldama
Käsitööline eemaldas vanad plaadid.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
cms/verbs-webp/79322446.webp
tutvustama
Ta tutvustab oma uut tüdrukut oma vanematele.
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
cms/verbs-webp/122479015.webp
sobivaks lõikama
Kangas lõigatakse sobivaks.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.