Từ vựng
Học động từ – Estonia

kordama
Mu papagoi oskab mu nime korrata.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.

toimuma
Matused toimusid üleeile.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.

aitama
Kõik aitavad telki üles panna.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.

alla vaatama
Aknast sain ma rannale alla vaadata.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.

üles tulema
Ta tuleb trepist üles.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.

arutama
Kolleegid arutavad probleemi.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.

välja lülitama
Ta lülitab elektri välja.
tắt
Cô ấy tắt điện.

põletama
Sa ei tohiks raha põletada.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.

peatama
Naine peatab auto.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.

tagasi minema
Ta ei saa üksi tagasi minna.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.

üle sõitma
Auto sõitis jalgratturi üle.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
