Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/1422019.webp
kordama
Mu papagoi oskab mu nime korrata.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
cms/verbs-webp/90309445.webp
toimuma
Matused toimusid üleeile.
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
cms/verbs-webp/115847180.webp
aitama
Kõik aitavad telki üles panna.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/108556805.webp
alla vaatama
Aknast sain ma rannale alla vaadata.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
cms/verbs-webp/35700564.webp
üles tulema
Ta tuleb trepist üles.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/8451970.webp
arutama
Kolleegid arutavad probleemi.
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
cms/verbs-webp/92266224.webp
välja lülitama
Ta lülitab elektri välja.
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/77646042.webp
põletama
Sa ei tohiks raha põletada.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
cms/verbs-webp/124740761.webp
peatama
Naine peatab auto.
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
cms/verbs-webp/111750395.webp
tagasi minema
Ta ei saa üksi tagasi minna.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/115520617.webp
üle sõitma
Auto sõitis jalgratturi üle.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/89516822.webp
karistama
Ta karistas oma tütart.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.