Từ vựng

Học động từ – Pháp

cms/verbs-webp/110641210.webp
exciter
Le paysage l’a excité.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/103232609.webp
exposer
L’art moderne est exposé ici.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/105238413.webp
économiser
Vous pouvez économiser de l’argent sur le chauffage.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/99725221.webp
mentir
Parfois, il faut mentir dans une situation d’urgence.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/87153988.webp
promouvoir
Nous devons promouvoir des alternatives au trafic automobile.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/53064913.webp
fermer
Elle ferme les rideaux.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/93393807.webp
arriver
Des choses étranges arrivent dans les rêves.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/105854154.webp
limiter
Les clôtures limitent notre liberté.
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
cms/verbs-webp/122394605.webp
changer
Le mécanicien automobile change les pneus.
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
cms/verbs-webp/68435277.webp
venir
Je suis content que tu sois venu !
đến
Mình vui vì bạn đã đến!
cms/verbs-webp/33599908.webp
servir
Les chiens aiment servir leurs maîtres.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.
cms/verbs-webp/85623875.webp
étudier
Il y a beaucoup de femmes qui étudient à mon université.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.