Từ vựng

Học động từ – Đức

cms/verbs-webp/97335541.webp
kommentieren
Er kommentiert jeden Tag die Politik.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
cms/verbs-webp/125052753.webp
wegnehmen
Sie nahm ihm heimlich Geld weg.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/3819016.webp
vergeben
Er hat die Chance auf ein Tor vergeben.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/93150363.webp
aufwachen
Er ist soeben aufgewacht.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
cms/verbs-webp/101630613.webp
durchsuchen
Der Einbrecher durchsucht das Haus.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/91147324.webp
belohnen
Er wurde mit einer Medaille belohnt.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
cms/verbs-webp/82811531.webp
rauchen
Er raucht Pfeife.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/123498958.webp
zeigen
Er zeigt seinem Kind die Welt.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/80060417.webp
wegfahren
Sie fährt mit ihrem Wagen weg.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/120452848.webp
kennen
Sie kennt viele Bücher fast auswendig.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
cms/verbs-webp/114091499.webp
unterrichten
Der Hund wird von ihr unterrichtet.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
cms/verbs-webp/123947269.webp
überwachen
Hier wird alles mit Kameras überwacht.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.