Từ vựng
Học động từ – Đức
kommentieren
Er kommentiert jeden Tag die Politik.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
wegnehmen
Sie nahm ihm heimlich Geld weg.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
vergeben
Er hat die Chance auf ein Tor vergeben.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
aufwachen
Er ist soeben aufgewacht.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
durchsuchen
Der Einbrecher durchsucht das Haus.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
belohnen
Er wurde mit einer Medaille belohnt.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
rauchen
Er raucht Pfeife.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
zeigen
Er zeigt seinem Kind die Welt.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
wegfahren
Sie fährt mit ihrem Wagen weg.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
kennen
Sie kennt viele Bücher fast auswendig.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
unterrichten
Der Hund wird von ihr unterrichtet.
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.