Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/91906251.webp
вика
Момчето вика колку што може гласно.
vika
Momčeto vika kolku što može glasno.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/117953809.webp
не може да издржи
Таа не може да издржи на пеењето.
ne može da izdrži
Taa ne može da izdrži na peenjeto.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/12991232.webp
благодари
Ви благодарам многу за тоа!
blagodari
Vi blagodaram mnogu za toa!
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
cms/verbs-webp/63244437.webp
покрива
Таа си го покрива лицето.
pokriva
Taa si go pokriva liceto.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/3819016.webp
пропушти
Тој пропушти шанса за гол.
propušti
Toj propušti šansa za gol.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/108295710.webp
пишува
Децата учат да пишуваат.
pišuva
Decata učat da pišuvaat.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/108991637.webp
избегнува
Таа го избегнува својот колега.
izbegnuva
Taa go izbegnuva svojot kolega.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/82811531.webp
пуши
Тој пуши лула.
puši
Toj puši lula.
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
cms/verbs-webp/98060831.webp
објавува
Издавачот ги објавува овие списанија.
objavuva
Izdavačot gi objavuva ovie spisanija.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/89869215.webp
шутне
Тие обожаваат да шутаат, но само во масичен фудбал.
šutne
Tie obožavaat da šutaat, no samo vo masičen fudbal.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/53646818.webp
пушти внатре
Надвор веав, па ги пуштивме внатре.
pušti vnatre
Nadvor veav, pa gi puštivme vnatre.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/100298227.webp
прегрнува
Тој го прегрнува својот стариот татко.
pregrnuva
Toj go pregrnuva svojot stariot tatko.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.