Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/63645950.webp
她每天早上在沙滩上跑步。
Pǎo
tā měitiān zǎoshang zài shātān shàng pǎobù.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/63244437.webp
盖住
她盖住了她的脸。
Gài zhù
tā gài zhùle tā de liǎn.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/3270640.webp
追赶
牛仔追赶马群。
Zhuīgǎn
niúzǎi zhuīgǎn mǎ qún.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
cms/verbs-webp/125052753.webp
拿取
她偷偷地从他那里拿了钱。
Ná qǔ
tā tōutōu de cóng tā nàlǐ nále qián.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/124575915.webp
改进
她想改善自己的身材。
Gǎijìn
tā xiǎng gǎishàn zìjǐ de shēncái.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/30793025.webp
炫耀
他喜欢炫耀他的钱。
Xuànyào
tā xǐhuān xuànyào tā de qián.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/124320643.webp
觉得困难
他们都觉得告别很困难。
Juédé kùnnán
tāmen dōu juédé gàobié hěn kùnnán.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
cms/verbs-webp/85623875.webp
学习
我的大学有很多女性在学习。
Xuéxí
wǒ de dàxué yǒu hěnduō nǚxìng zài xuéxí.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/100434930.webp
结束
路线在这里结束。
Jiéshù
lùxiànzài zhèlǐ jiéshù.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/79404404.webp
需要
我口渴,我需要水!
Xūyào
wǒ kǒu kě, wǒ xūyào shuǐ!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/107407348.webp
周游
我已经周游了很多世界。
Zhōuyóu
wǒ yǐjīng zhōuyóule hěnduō shìjiè.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/58883525.webp
进来
进来吧!
Jìnlái
jìnlái ba!
vào
Mời vào!