Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/40094762.webp
叫醒
闹钟在上午10点叫醒她。
Jiào xǐng
nàozhōng zài shàngwǔ 10 diǎn jiào xǐng tā.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/3270640.webp
追赶
牛仔追赶马群。
Zhuīgǎn
niúzǎi zhuīgǎn mǎ qún.
truy đuổi
Người cao bồi truy đuổi những con ngựa.
cms/verbs-webp/100434930.webp
结束
路线在这里结束。
Jiéshù
lùxiànzài zhèlǐ jiéshù.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/71260439.webp
写信给
他上周给我写信。
Xiě xìn gěi
tā shàng zhōu gěi wǒ xiě xìn.
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
cms/verbs-webp/122398994.webp
小心,你可以用那把斧头杀人!
Shā
xiǎoxīn, nǐ kěyǐ yòng nà bǎ fǔtóu shārén!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/129945570.webp
回应
她以一个问题回应。
Huíyīng
tā yǐ yīgè wèntí huíyīng.
trả lời
Cô ấy đã trả lời bằng một câu hỏi.
cms/verbs-webp/123619164.webp
游泳
她经常游泳。
Yóuyǒng
tā jīngcháng yóuyǒng.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/120086715.webp
完成
你能完成这个拼图吗?
Wánchéng
nǐ néng wánchéng zhège pīntú ma?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
cms/verbs-webp/109071401.webp
拥抱
母亲拥抱着宝宝的小脚。
Yǒngbào
mǔqīn yǒngbàozhe bǎobǎo de xiǎojiǎo.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
cms/verbs-webp/107852800.webp
她透过双筒望远镜看。
Kàn
tā tòuguò shuāng tǒng wàngyuǎnjìng kàn.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/68561700.webp
留开
谁把窗户留开,就邀请小偷进来!
Liú kāi
shéi bǎ chuānghù liú kāi, jiù yāoqǐng xiǎotōu jìnlái!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
cms/verbs-webp/124575915.webp
改进
她想改善自己的身材。
Gǎijìn
tā xiǎng gǎishàn zìjǐ de shēncái.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.