Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/130288167.webp
siivota
Hän siivoaa keittiön.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/89025699.webp
kantaa
Aasi kantaa raskasta kuormaa.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/109766229.webp
tuntea
Hän tuntee usein itsensä yksinäiseksi.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
cms/verbs-webp/4553290.webp
saapua
Laiva on saapumassa satamaan.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/119501073.webp
sijaita
Siinä on linna - se sijaitsee juuri vastapäätä!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
cms/verbs-webp/104849232.webp
synnyttää
Hän synnyttää pian.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/21689310.webp
kysyä
Opettajani kysyy minulta usein.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/119952533.webp
maistua
Tämä maistuu todella hyvältä!
có vị
Món này có vị thật ngon!
cms/verbs-webp/34567067.webp
etsiä
Poliisi etsii tekijää.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/85871651.webp
täytyä mennä
Tarvitsen lomaa kiireellisesti; minun täytyy mennä!
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
cms/verbs-webp/102327719.webp
nukkua
Vauva nukkuu.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/859238.webp
harjoittaa
Hän harjoittaa epätavallista ammattia.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.