Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/35700564.webp
tulla ylös
Hän tulee ylös portaita.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/101765009.webp
saattaa
Koira saattaa heitä.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/117490230.webp
tilata
Hän tilaa itselleen aamiaisen.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/111750432.webp
roikkua
Molemmat roikkuvat oksassa.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/111160283.webp
kuvitella
Hän kuvittelee jotain uutta joka päivä.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/100434930.webp
päättyä
Reitti päättyy tähän.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/93792533.webp
tarkoittaa
Mitä tämä vaakuna lattiassa tarkoittaa?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
cms/verbs-webp/103274229.webp
hypätä ylös
Lapsi hyppää ylös.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/119188213.webp
äänestää
Äänestäjät äänestävät tänään tulevaisuudestaan.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/113415844.webp
lähteä
Monet englantilaiset halusivat lähteä EU:sta.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/131098316.webp
mennä naimisiin
Alaikäisiä ei saa mennä naimisiin.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
cms/verbs-webp/66441956.webp
kirjoittaa muistiin
Sinun täytyy kirjoittaa salasana muistiin!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!