Từ vựng
Học động từ – Phần Lan

tulla ylös
Hän tulee ylös portaita.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.

saattaa
Koira saattaa heitä.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.

tilata
Hän tilaa itselleen aamiaisen.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.

roikkua
Molemmat roikkuvat oksassa.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.

kuvitella
Hän kuvittelee jotain uutta joka päivä.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.

päättyä
Reitti päättyy tähän.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.

tarkoittaa
Mitä tämä vaakuna lattiassa tarkoittaa?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?

hypätä ylös
Lapsi hyppää ylös.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.

äänestää
Äänestäjät äänestävät tänään tulevaisuudestaan.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.

lähteä
Monet englantilaiset halusivat lähteä EU:sta.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.

mennä naimisiin
Alaikäisiä ei saa mennä naimisiin.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
