Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
välttää
Hänen on vältettävä pähkinöitä.
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
itkeä
Lapsi itkee kylpyammeessa.
cms/verbs-webp/102677982.webp
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
tuntea
Hän tuntee vauvan vatsassaan.
cms/verbs-webp/123380041.webp
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
tapahtua
Taphtuiko hänelle jotain työtapaturmassa?
cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
osallistua
Hän osallistuu kilpailuun.
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
tietää
Lapsi tietää vanhempiensa riidasta.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
peittää
Hän peittää hiuksensa.
cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
painaa
Kirjoja ja sanomalehtiä painetaan.
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
valmistaa
Hän valmisti hänelle suurta iloa.
cms/verbs-webp/120368888.webp
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
kertoa
Hän kertoi minulle salaisuuden.
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
huolehtia
Poikamme huolehtii erittäin hyvin uudesta autostaan.
cms/verbs-webp/77646042.webp
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.
polttaa
Et saisi polttaa rahaa.