Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/110056418.webp
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
pitää puhe
Poliitikko pitää puhetta monen opiskelijan edessä.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
leikata
Kangas leikataan sopivaksi.
cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
laskea
Hän laskee kolikot.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
palaa
Tuli tulee polttamaan paljon metsää.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
kiertää
Sinun täytyy kiertää tämä puu.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
taistella
Palokunta taistelee tulipaloa vastaan ilmasta.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
kävellä
Tätä polkua ei saa kävellä.
cms/verbs-webp/96710497.webp
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
ylittää
Valaat ylittävät kaikki eläimet painossa.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
synnyttää
Hän synnyttää pian.
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
juuttua
Pyörä juuttui mutaan.
cms/verbs-webp/93393807.webp
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
tapahtua
Unissa tapahtuu outoja asioita.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
pysäyttää
Nainen pysäyttää auton.