Sanasto
Opi verbejä – vietnam
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
vaihtaa
Automekaanikko vaihtaa renkaat.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
soittaa
Hän voi soittaa vain lounastauollaan.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
soittaa
Tyttö soittaa ystävälleen.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
pelastaa
Lääkärit onnistuivat pelastamaan hänen henkensä.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
noutaa
Koira noutaa pallon vedestä.
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
kuulla
En kuule sinua!
che
Cô ấy che tóc mình.
peittää
Hän peittää hiuksensa.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
juosta perässä
Äiti juoksee poikansa perässä.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
lähteä
Laiva lähtee satamasta.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
huomata
Hän huomaa jonkun ulkona.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
soida
Kello soi joka päivä.