Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
vaihtaa
Automekaanikko vaihtaa renkaat.
cms/verbs-webp/112755134.webp
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
soittaa
Hän voi soittaa vain lounastauollaan.
cms/verbs-webp/119302514.webp
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
soittaa
Tyttö soittaa ystävälleen.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
pelastaa
Lääkärit onnistuivat pelastamaan hänen henkensä.
cms/verbs-webp/109096830.webp
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
noutaa
Koira noutaa pallon vedestä.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
kuulla
En kuule sinua!
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
peittää
Hän peittää hiuksensa.
cms/verbs-webp/65199280.webp
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
juosta perässä
Äiti juoksee poikansa perässä.
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
lähteä
Laiva lähtee satamasta.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
huomata
Hän huomaa jonkun ulkona.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
soida
Kello soi joka päivä.
cms/verbs-webp/52919833.webp
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
kiertää
Sinun täytyy kiertää tämä puu.