Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
maistaa
Pääkokki maistaa keittoa.
cms/verbs-webp/43956783.webp
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
karata
Kissa karkasi.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
herätä
Hän on juuri herännyt.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
kaivata
Hän kaipaa tyttöystäväänsä paljon.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
auttaa
Palomiehet auttoivat nopeasti.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
jakaa
He jakavat kotityöt keskenään.
cms/verbs-webp/111160283.webp
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
kuvitella
Hän kuvittelee jotain uutta joka päivä.
cms/verbs-webp/18316732.webp
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
ajaa läpi
Auto ajaa puun läpi.
cms/verbs-webp/79404404.webp
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
tarvita
Olen janoissaan, tarvitsen vettä!
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
päästää läpi
Pitäisikö pakolaisten päästä läpi rajoilla?
cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.
lähteä
Mies lähtee.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
tuoda mukana
Hän tuo aina kukkia mukanaan.