Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
selvittää
Poikani saa aina selville kaiken.
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
huolehtia
Poikamme huolehtii erittäin hyvin uudesta autostaan.
cms/verbs-webp/129674045.webp
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
ostaa
Olemme ostaneet monta lahjaa.
cms/verbs-webp/85871651.webp
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
täytyä mennä
Tarvitsen lomaa kiireellisesti; minun täytyy mennä!
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
yllättää
Hän yllätti vanhempansa lahjalla.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
arvioida
Hän arvioi yrityksen suorituskykyä.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
aiheuttaa
Sokeri aiheuttaa monia sairauksia.
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
lähteä
Kun valo muuttui, autot lähtivät liikkeelle.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
ripustaa
Talvella he ripustavat linnunpöntön.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
työntää
Auto pysähtyi ja se piti työntää.
cms/verbs-webp/104476632.webp
rửa
Tôi không thích rửa chén.
tiskata
En tykkää tiskaamisesta.
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
korjata
Hän halusi korjata kaapelin.