Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
katsoa alas
Hän katsoo alas laaksoon.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
hypätä päälle
Lehmä on hypännyt toisen päälle.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
huomata
Hän huomaa jonkun ulkona.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
kuulostaa
Hänen äänensä kuulostaa fantastiselta.
cms/verbs-webp/112286562.webp
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
työskennellä
Hän työskentelee paremmin kuin mies.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
haluta
Hän haluaa liikaa!
cms/verbs-webp/98060831.webp
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
julkaista
Kustantaja julkaisee näitä aikakauslehtiä.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
muuttaa yhteen
Kaksi suunnittelee muuttavansa yhteen pian.
cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
nähdä uudelleen
He näkevät toisensa viimein uudelleen.
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
korjata
Hän halusi korjata kaapelin.
cms/verbs-webp/119913596.webp
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
antaa
Isä haluaa antaa pojalleen vähän ylimääräistä rahaa.
cms/verbs-webp/6307854.webp
đến với
May mắn đang đến với bạn.
tulla luoksesi
Onni tulee sinulle.