Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

ук
Алар бир жөнүктөгү уккурону каалайт.
uk
Alar bir jönüktögü ukkuronu kaalayt.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.

өтүп кетүү
Поезд бизден өтүп кетет.
ötüp ketüü
Poezd bizden ötüp ketet.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.

көргөз
Мен бул талашты канча жолу көргөзгөм керек?
körgöz
Men bul talaştı kança jolu körgözgöm kerek?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?

өңдөө
Ал баласына уйуп жүрүүнү өңдөйт.
öŋdöö
Al balasına uyup jürüünü öŋdöyt.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.

ойлоо
Карт оюндарында ойлоп ойноо керек.
oyloo
Kart oyundarında oylop oynoo kerek.
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.

орнотуу
Кызым өз бөлмөсүн орноткон келет.
ornotuu
Kızım öz bölmösün ornotkon kelet.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.

жакшы көрүү
Ал шоколадты көбрөк жакшы көрөт, жемиштен.
jakşı körüü
Al şokoladtı köbrök jakşı köröt, jemişten.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.

бийик жатканда
Машиналар бийик жатканда жетип алат.
biyik jatkanda
Maşinalar biyik jatkanda jetip alat.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.

жатуу
Киргизстанда кала - ал туруштукта жатат!
jatuu
Kirgizstanda kala - al turuştukta jatat!
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.

сурашуу
Ал жол боюнча сурап көрдү.
suraşuu
Al jol boyunça surap kördü.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.

кетирген жок
Ал муңдай маанилүү убактан кетирген.
ketirgen jok
Al muŋday maanilüü ubaktan ketirgen.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
