Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/87301297.webp
жактыруу
Ал сигара жактырат.
jaktıruu
Al sigara jaktırat.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/112408678.webp
чакыруу
Биз сизди Жаңы Жылдын майрамына чакырат.
çakıruu
Biz sizdi Jaŋı Jıldın mayramına çakırat.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
cms/verbs-webp/104167534.webp
ие болуу
Мен кызыл спорт автомобильге ие.
ie boluu
Men kızıl sport avtomobilge ie.
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
cms/verbs-webp/102447745.webp
бекит
Ал кездешүүдү на Unfortunately бекиткен.
bekit
Al kezdeşüüdü na Unfortunately bekitken.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/84847414.webp
көз эмируу
Биздин бала жаңы машинасына жакшы көз эмет.
köz emiruu
Bizdin bala jaŋı maşinasına jakşı köz emet.
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.