Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

киргизүү
Жердин ичине май киргизилбейт.
kirgizüü
Jerdin içine may kirgizilbeyt.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.

алат
Мен сага кызыктуу иште ала алам.
alat
Men saga kızıktuu işte ala alam.
có
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.

эске албай турган
Бала анын энесинин сөзүн эске албай турган.
eske albay turgan
Bala anın enesinin sözün eske albay turgan.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.

көтөрүү
Эне ага баласын көтөрөт.
kötörüü
Ene aga balasın kötöröt.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.

жооп берүү
Ал дайым биринчи жооп берет.
joop berüü
Al dayım birinçi joop beret.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.

чектөө
Диета кезинде тамакты чектөө керек.
çektöö
Dieta kezinde tamaktı çektöö kerek.
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.

көчө
Көрдөш көчүп жатат.
köçö
Kördöş köçüp jatat.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.

текшер
Кан таянмалары бул лабораторияда текшерилет.
tekşer
Kan tayanmaları bul laboratoriyada tekşerilet.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.

түшүндүр
Ата-бала дүйнөнү азыгына түшүндүрөт.
tüşündür
Ata-bala düynönü azıgına tüşündüröt.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.

аралаштыруу
Сен көкөрөттөргө негизделген денсөөлүү салатты аралаштыра аласың.
aralaştıruu
Sen kököröttörgö negizdelgen densöölüü salattı aralaştıra alasıŋ.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.

аралаштыруу
Ал жемиш сокун аралаштырат.
aralaştıruu
Al jemiş sokun aralaştırat.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
