Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

издөө
Билбегениңди издеп көрөсүң керек.
izdöö
Bilbegeniŋdi izdep körösüŋ kerek.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.

бийик жатканда
Машиналар бийик жатканда жетип алат.
biyik jatkanda
Maşinalar biyik jatkanda jetip alat.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.

себеп болуу
Шекер көп айыпка себеп болот.
sebep boluu
Şeker köp ayıpka sebep bolot.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.

көчө
Жаңы көрдөштөр жогорку этажга көчөт.
köçö
Jaŋı kördöştör jogorku etajga köçöt.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.

отур
Ал күн батканда деңизден отурот.
otur
Al kün batkanda deŋizden oturot.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.

таштоо
Көп эски үйлөр жаңылар үчүн таштылышы керек.
taştoo
Köp eski üylör jaŋılar üçün taştılışı kerek.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.

көргөз
Азыр санат көргөзүлөт.
körgöz
Azır sanat körgözülöt.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.

жүгүрүү
Эне өз баласынын ырдап жүгүрөт.
jügürüü
Ene öz balasının ırdap jügüröt.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.

ташымалдоо
Биз велосипеддерди автомобилинин төөгүнде ташымалдайбыз.
taşımaldoo
Biz velosipedderdi avtomobilinin töögünde taşımaldaybız.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.

чык
Балдар акыры өзгө чыггышы келет.
çık
Baldar akırı özgö çıggışı kelet.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.

кир
Метро бекиткен станцияга кирди.
kir
Metro bekitken stantsiyaga kirdi.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
