Từ vựng

Học động từ – Pháp

cms/verbs-webp/57248153.webp
mentionner
Le patron a mentionné qu’il le licencierait.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/101812249.webp
entrer
Elle entre dans la mer.
vào
Cô ấy vào biển.
cms/verbs-webp/120515454.webp
nourrir
Les enfants nourrissent le cheval.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/84506870.webp
se saouler
Il se saoule presque tous les soirs.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
cms/verbs-webp/106279322.webp
voyager
Nous aimons voyager à travers l’Europe.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/102136622.webp
tirer
Il tire le traîneau.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/50772718.webp
annuler
Le contrat a été annulé.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
cms/verbs-webp/83661912.webp
préparer
Ils préparent un délicieux repas.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.
cms/verbs-webp/119611576.webp
percuter
Le train a percuté la voiture.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/87301297.webp
soulever
Le conteneur est soulevé par une grue.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/104759694.webp
espérer
Beaucoup espèrent un avenir meilleur en Europe.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.
cms/verbs-webp/119269664.webp
réussir
Les étudiants ont réussi l’examen.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.