Từ vựng
Học động từ – Pháp

rappeler
Veuillez me rappeler demain.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.

consumer
Le feu va consumer beaucoup de la forêt.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.

se regarder
Ils se sont regardés longtemps.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.

passer
Le chat peut-il passer par ce trou?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?

approuver
Nous approuvons volontiers votre idée.
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.

travailler ensemble
Nous travaillons ensemble en équipe.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.

ramener
La mère ramène sa fille à la maison.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.

récompenser
Il a été récompensé par une médaille.
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.

goûter
Ça a vraiment bon goût!
có vị
Món này có vị thật ngon!

passer avant
La santé passe toujours avant tout !
đứng đầu
Sức khỏe luôn ưu tiên hàng đầu!

faire du vélo
Les enfants aiment faire du vélo ou de la trottinette.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
