Từ vựng

Học động từ – Punjab

cms/verbs-webp/108580022.webp
ਵਾਪਸੀ
ਪਿਤਾ ਜੰਗ ਤੋਂ ਵਾਪਸ ਆ ਗਿਆ ਹੈ।
Vāpasī

pitā jaga tōṁ vāpasa ā gi‘ā hai.


trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/104849232.webp
ਜਨਮ ਦੇਣਾ
ਉਹ ਜਲਦੀ ਹੀ ਜਨਮ ਦੇਵੇਗੀ।
Janama dēṇā

uha jaladī hī janama dēvēgī.


sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/104907640.webp
ਚੁੱਕੋ
ਬੱਚੇ ਨੂੰ ਕਿੰਡਰਗਾਰਟਨ ਤੋਂ ਚੁੱਕਿਆ ਗਿਆ ਹੈ।
Cukō

bacē nū kiḍaragāraṭana tōṁ cuki‘ā gi‘ā hai.


đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/69591919.webp
ਕਿਰਾਇਆ
ਉਸਨੇ ਇੱਕ ਕਾਰ ਕਿਰਾਏ ‘ਤੇ ਲਈ।
Kirā‘i‘ā

usanē ika kāra kirā‘ē ‘tē la‘ī.


thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
cms/verbs-webp/108118259.webp
ਭੁੱਲ ਜਾਓ
ਉਹ ਹੁਣ ਉਸਦਾ ਨਾਮ ਭੁੱਲ ਗਈ ਹੈ।
Bhula jā‘ō

uha huṇa usadā nāma bhula ga‘ī hai.


quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/84330565.webp
ਸਮਾਂ ਲਓ
ਉਸਦੇ ਸੂਟਕੇਸ ਨੂੰ ਆਉਣ ਵਿੱਚ ਕਾਫੀ ਸਮਾਂ ਲੱਗ ਗਿਆ।
Samāṁ la‘ō

usadē sūṭakēsa nū ā‘uṇa vica kāphī samāṁ laga gi‘ā.


mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/34664790.webp
ਹਾਰ ਜਾਣਾ
ਕਮਜ਼ੋਰ ਕੁੱਤਾ ਲੜਾਈ ਵਿੱਚ ਹਾਰ ਜਾਂਦਾ ਹੈ।
Hāra jāṇā

kamazōra kutā laṛā‘ī vica hāra jāndā hai.


bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/107852800.webp
ਦੇਖੋ
ਉਹ ਦੂਰਬੀਨ ਰਾਹੀਂ ਦੇਖਦੀ ਹੈ।
Dēkhō

uha dūrabīna rāhīṁ dēkhadī hai.


nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/46998479.webp
ਚਰਚਾ
ਉਹ ਆਪਣੀਆਂ ਯੋਜਨਾਵਾਂ ਬਾਰੇ ਚਰਚਾ ਕਰਦੇ ਹਨ।
Caracā

uha āpaṇī‘āṁ yōjanāvāṁ bārē caracā karadē hana.


thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
cms/verbs-webp/3819016.webp
ਮਿਸ
ਉਸ ਨੇ ਗੋਲ ਕਰਨ ਦਾ ਮੌਕਾ ਗੁਆ ਦਿੱਤਾ।
Misa

usa nē gōla karana dā maukā gu‘ā ditā.


trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/84850955.webp
ਤਬਦੀਲੀ
ਜਲਵਾਯੂ ਤਬਦੀਲੀ ਕਾਰਨ ਬਹੁਤ ਕੁਝ ਬਦਲ ਗਿਆ ਹੈ।
Tabadīlī

jalavāyū tabadīlī kārana bahuta kujha badala gi‘ā hai.


thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
cms/verbs-webp/83548990.webp
ਵਾਪਸੀ
ਬੂਮਰੈਂਗ ਵਾਪਸ ਆ ਗਿਆ।
Vāpasī

būmaraiṅga vāpasa ā gi‘ā.


trở lại
Con lạc đà trở lại.