Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/120624757.webp
መራመድ
በጫካ ውስጥ መራመድ ይወዳል።
meramedi
bech’aka wisit’i meramedi yiwedali.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/115224969.webp
ይቅር
ዕዳውን ይቅር እላለሁ።
yik’iri
‘idawini yik’iri ilalehu.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/102397678.webp
ማተም
ማስታወቂያ ብዙ ጊዜ በጋዜጦች ላይ ይታተማል።
matemi
masitawek’īya bizu gīzē begazēt’ochi layi yitatemali.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/99725221.webp
ውሸት
አንዳንድ ጊዜ አንድ ሰው በአስቸኳይ ሁኔታ ውስጥ መዋሸት አለበት.
wisheti
ānidanidi gīzē ānidi sewi be’āsichekwayi hunēta wisit’i mewasheti ālebeti.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/82378537.webp
ማስወገድ
እነዚህ አሮጌ የጎማ ጎማዎች ተለይተው መወገድ አለባቸው.
masiwegedi
inezīhi ārogē yegoma gomawochi teleyitewi mewegedi ālebachewi.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
cms/verbs-webp/126506424.webp
ወደላይ
የእግር ጉዞ ቡድኑ ወደ ተራራው ወጣ።
wedelayi
ye’igiri guzo budinu wede terarawi wet’a.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/123179881.webp
ልምምድ
በስኬትቦርዱ በየቀኑ ይለማመዳል።
limimidi
besikētiboridu beyek’enu yilemamedali.
tập luyện
Anh ấy tập luyện mỗi ngày với ván trượt của mình.
cms/verbs-webp/124575915.webp
ማሻሻል
የእሷን ገጽታ ማሻሻል ትፈልጋለች.
mashashali
ye’iswani gets’ita mashashali tifeligalechi.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/89869215.webp
ርግጫ
መምታት ይወዳሉ፣ ግን በጠረጴዛ እግር ኳስ ውስጥ ብቻ።
rigich’a
memitati yiwedalu, gini bet’erep’ēza igiri kwasi wisit’i bicha.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/98561398.webp
ቅልቅል
ሠዓሊው ቀለማቱን ያቀላቅላል.
k’ilik’ili
še‘alīwi k’elematuni yak’elak’ilali.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/107273862.webp
እርስ በርስ ይገናኙ
በምድር ላይ ያሉ ሁሉም አገሮች እርስ በርስ የተያያዙ ናቸው.
irisi berisi yigenanyu
bemidiri layi yalu hulumi āgerochi irisi berisi yeteyayazu nachewi.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
cms/verbs-webp/53064913.webp
መዝጋት
መጋረጃዎቹን ትዘጋለች።
mezigati
megarejawochuni tizegalechi.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.