Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/120900153.webp
ውጣ
ልጆቹ በመጨረሻ ወደ ውጭ መሄድ ይፈልጋሉ.
wit’a
lijochu bemech’eresha wede wich’i mehēdi yifeligalu.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/51573459.webp
አጽንኦት
በመዋቢያዎች አማካኝነት ዓይኖችዎን በደንብ ማጉላት ይችላሉ.
āts’ini’oti
bemewabīyawochi āmakanyineti ‘ayinochiwoni bedenibi magulati yichilalu.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/120870752.webp
ማውጣት
ያን ትልቅ ዓሣ እንዴት ማውጣት አለበት?
mawit’ati
yani tilik’i ‘aša inidēti mawit’ati ālebeti?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
cms/verbs-webp/87317037.webp
መጫወት
ልጁ ብቻውን መጫወት ይመርጣል.
mech’aweti
liju bichawini mech’aweti yimerit’ali.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/122470941.webp
መላክ
መልእክት ልኬልሃለሁ።
melaki
meli’ikiti likēlihalehu.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
cms/verbs-webp/71612101.webp
አስገባ
የምድር ውስጥ ባቡር ጣቢያው አሁን ገብቷል።
āsigeba
yemidiri wisit’i baburi t’abīyawi āhuni gebitwali.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
cms/verbs-webp/53064913.webp
መዝጋት
መጋረጃዎቹን ትዘጋለች።
mezigati
megarejawochuni tizegalechi.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/114993311.webp
ተመልከት
በብርጭቆዎች በተሻለ ሁኔታ ማየት ይችላሉ.
temeliketi
bebirich’ik’owochi beteshale hunēta mayeti yichilalu.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/32796938.webp
መላክ
ደብዳቤውን አሁን መላክ ትፈልጋለች።
melaki
debidabēwini āhuni melaki tifeligalechi.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/44518719.webp
መራመድ
ይህ መንገድ መሄድ የለበትም.
meramedi
yihi menigedi mehēdi yelebetimi.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/113811077.webp
አምጣ
ሁልጊዜ አበባዎችን ያመጣል.
āmit’a
huligīzē ābebawochini yamet’ali.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/70624964.webp
ይዝናኑ
በአውደ ርዕዩ ላይ ብዙ ተደሰትን!
yizinanu
be’āwide ri‘iyu layi bizu tedesetini!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!