Từ vựng
Học động từ – Amharic

አቆይ
ገንዘቤን በምሽት መደርደሪያዬ ውስጥ አስቀምጣለሁ.
āk’oyi
genizebēni bemishiti mederiderīyayē wisit’i āsik’emit’alehu.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.

ማውጣት
ያን ትልቅ ዓሣ እንዴት ማውጣት አለበት?
mawit’ati
yani tilik’i ‘aša inidēti mawit’ati ālebeti?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?

ይገምግሙ
የኩባንያውን አፈጻጸም ይገመግማል.
yigemigimu
yekubaniyawini āfets’ats’emi yigemegimali.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.

መተው
ብዙ እንግሊዛውያን ከአውሮፓ ህብረት ለመውጣት ፈልገው ነበር።
metewi
bizu inigilīzawiyani ke’āwiropa hibireti lemewit’ati feligewi neberi.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.

ችላ ማለት
ልጁ የእናቱን ቃላት ችላ ይለዋል.
chila maleti
liju ye’inatuni k’alati chila yilewali.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.

ውጣ
ከእንቁላል ውስጥ ምን ይወጣል?
wit’a
ke’inik’ulali wisit’i mini yiwet’ali?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?

አጋራ
ሀብታችንን ለመካፈል መማር አለብን።
āgara
hābitachinini lemekafeli memari ālebini.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.

ይደሰቱ
ህይወት ያስደስታታል.
yidesetu
hiyiweti yasidesitatali.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.

ጣዕም
ይህ በጣም ጥሩ ጣዕም ነው!
t’a‘imi
yihi bet’ami t’iru t’a‘imi newi!
có vị
Món này có vị thật ngon!

ይቅር
ዕዳውን ይቅር እላለሁ።
yik’iri
‘idawini yik’iri ilalehu.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.

ይደውሉ
አስተማሪዬ ብዙ ጊዜ ይደውልልኛል።
yidewilu
āsitemarīyē bizu gīzē yidewililinyali.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
