Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/103797145.webp
መቅጠር
ኩባንያው ተጨማሪ ሰዎችን መቅጠር ይፈልጋል.
mek’it’eri
kubaniyawi tech’emarī sewochini mek’it’eri yifeligali.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/123953850.webp
ማስቀመጥ
ዶክተሮቹ ህይወቱን ማዳን ችለዋል።
masik’emet’i
dokiterochu hiyiwetuni madani chilewali.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/106622465.webp
ተቀመጡ
ጀንበር ስትጠልቅ ባህር ዳር ተቀምጣለች።
tek’emet’u
jeniberi sitit’elik’i bahiri dari tek’emit’alechi.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/116610655.webp
ግንባታ
ታላቁ የቻይና ግንብ መቼ ተገነባ?
ginibata
talak’u yechayina ginibi mechē tegeneba?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
cms/verbs-webp/82845015.webp
ሪፖርት አድርግ
በመርከቡ ላይ ያሉት ሁሉ ለካፒቴኑ ሪፖርት ያደርጋሉ።
rīporiti ādirigi
bemerikebu layi yaluti hulu lekapītēnu rīporiti yaderigalu.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/115286036.webp
ቀላል
የእረፍት ጊዜ ህይወትን ቀላል ያደርገዋል.
k’elali
ye’irefiti gīzē hiyiwetini k’elali yaderigewali.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
cms/verbs-webp/78309507.webp
መቁረጥ
ቅርጾቹን መቁረጥ ያስፈልጋል.
mek’uret’i
k’irits’ochuni mek’uret’i yasifeligali.
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
cms/verbs-webp/102728673.webp
ወደላይ
እሱ ደረጃዎቹን ይወጣል.
wedelayi
isu derejawochuni yiwet’ali.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/123834435.webp
መመለስ
መሣሪያው ጉድለት ያለበት ነው; ቸርቻሪው መልሶ መውሰድ አለበት።
memelesi
mešarīyawi gudileti yalebeti newi; chericharīwi meliso mewisedi ālebeti.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
cms/verbs-webp/129403875.webp
ቀለበት
ደወሉ በየቀኑ ይደውላል.
k’elebeti
dewelu beyek’enu yidewilali.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
cms/verbs-webp/47737573.webp
ፍላጎት መሆን
ልጃችን ለሙዚቃ በጣም ፍላጎት አለው.
filagoti mehoni
lijachini lemuzīk’a bet’ami filagoti ālewi.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/117953809.webp
መቆም
ዘፈኑን መቋቋም አልቻለችም.
mek’omi
zefenuni mek’wak’wami ālichalechimi.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.