Từ vựng
Học động từ – Amharic

መግደል
ተጠንቀቅ አንድ ሰው በዚህ መጥረቢያ መግደል ትችላለህ!
megideli
tet’enik’ek’i ānidi sewi bezīhi met’irebīya megideli tichilalehi!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!

አጋራ
ሀብታችንን ለመካፈል መማር አለብን።
āgara
hābitachinini lemekafeli memari ālebini.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.

ወደላይ
እሱ ደረጃዎቹን ይወጣል.
wedelayi
isu derejawochuni yiwet’ali.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.

ይደውሉ
ልጁ የቻለውን ያህል ይደውላል.
yidewilu
liju yechalewini yahili yidewilali.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.

ማስቀመጥ
ዶክተሮቹ ህይወቱን ማዳን ችለዋል።
masik’emet’i
dokiterochu hiyiwetuni madani chilewali.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.

መደርደር
አሁንም ለመደርደር ብዙ ወረቀቶች አሉኝ።
mederideri
āhunimi lemederideri bizu werek’etochi ālunyi.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.

መፍጠር
አስቂኝ ፎቶ ለመፍጠር ፈለጉ.
mefit’eri
āsik’īnyi foto lemefit’eri felegu.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.

መጫወት
ልጁ ብቻውን መጫወት ይመርጣል.
mech’aweti
liju bichawini mech’aweti yimerit’ali.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.

ጻፍ
ደብዳቤ እየጻፈ ነው።
ts’afi
debidabē iyets’afe newi.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.

አስመጣ
ፍራፍሬ ከብዙ አገሮች እናስገባለን።
āsimet’a
firafirē kebizu āgerochi inasigebaleni.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.

ዙሪያ ዝለል
ህጻኑ በደስታ ዙሪያውን እየዘለለ ነው.
zurīya zileli
hits’anu bedesita zurīyawini iyezelele newi.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
