Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/122398994.webp
መግደል
ተጠንቀቅ አንድ ሰው በዚህ መጥረቢያ መግደል ትችላለህ!
megideli
tet’enik’ek’i ānidi sewi bezīhi met’irebīya megideli tichilalehi!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
cms/verbs-webp/113671812.webp
አጋራ
ሀብታችንን ለመካፈል መማር አለብን።
āgara
hābitachinini lemekafeli memari ālebini.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/102728673.webp
ወደላይ
እሱ ደረጃዎቹን ይወጣል.
wedelayi
isu derejawochuni yiwet’ali.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/91906251.webp
ይደውሉ
ልጁ የቻለውን ያህል ይደውላል.
yidewilu
liju yechalewini yahili yidewilali.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/123953850.webp
ማስቀመጥ
ዶክተሮቹ ህይወቱን ማዳን ችለዋል።
masik’emet’i
dokiterochu hiyiwetuni madani chilewali.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/123367774.webp
መደርደር
አሁንም ለመደርደር ብዙ ወረቀቶች አሉኝ።
mederideri
āhunimi lemederideri bizu werek’etochi ālunyi.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
cms/verbs-webp/92513941.webp
መፍጠር
አስቂኝ ፎቶ ለመፍጠር ፈለጉ.
mefit’eri
āsik’īnyi foto lemefit’eri felegu.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/87317037.webp
መጫወት
ልጁ ብቻውን መጫወት ይመርጣል.
mech’aweti
liju bichawini mech’aweti yimerit’ali.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/119895004.webp
ጻፍ
ደብዳቤ እየጻፈ ነው።
ts’afi
debidabē iyets’afe newi.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/91930309.webp
አስመጣ
ፍራፍሬ ከብዙ አገሮች እናስገባለን።
āsimet’a
firafirē kebizu āgerochi inasigebaleni.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
cms/verbs-webp/60395424.webp
ዙሪያ ዝለል
ህጻኑ በደስታ ዙሪያውን እየዘለለ ነው.
zurīya zileli
hits’anu bedesita zurīyawini iyezelele newi.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/63457415.webp
ማቃለል
ለልጆች ውስብስብ ነገሮችን ማቃለል አለቦት.
mak’aleli
lelijochi wisibisibi negerochini mak’aleli āleboti.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.