Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/9435922.webp
靠近
蜗牛正在互相靠近。
Kàojìn
wōniú zhèngzài hùxiāng kàojìn.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/92456427.webp
他们想买一栋房子。
Mǎi
tāmen xiǎng mǎi yī dòng fángzi.
mua
Họ muốn mua một ngôi nhà.
cms/verbs-webp/100649547.webp
雇佣
申请者被雇佣了。
Gùyōng
shēnqǐng zhě bèi gùyōngle.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/75508285.webp
期待
孩子们总是期待雪。
Qídài
háizimen zǒng shì qídài xuě.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
cms/verbs-webp/115628089.webp
准备
她正在准备蛋糕。
Zhǔnbèi
tā zhèngzài zhǔnbèi dàngāo.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/28993525.webp
快点
现在快点!
Kuài diǎn
xiànzài kuài diǎn!
đến
Hãy đến ngay!
cms/verbs-webp/84506870.webp
喝醉
他几乎每个晚上都喝醉。
Hē zuì
tā jīhū měi gè wǎnshàng dū hē zuì.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
cms/verbs-webp/58993404.webp
回家
他下班后回家。
Huí jiā
tā xiàbān hòu huí jiā.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
cms/verbs-webp/14606062.webp
有权
老人有权领取养老金。
Yǒu quán
lǎorén yǒu quán lǐngqǔ yǎnglǎo jīn.
có quyền
Người già có quyền nhận lương hưu.
cms/verbs-webp/40129244.webp
出来
她从车里出来。
Chūlái
tā cóng chē lǐ chūlái.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/51120774.webp
悬挂
冬天,他们悬挂了一个鸟屋。
Xuánguà
dōngtiān, tāmen xuánguàle yīgè niǎo wū.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/57410141.webp
发现
我儿子总是什么都能发现。
Fāxiàn
wǒ érzi zǒng shì shénme dōu néng fāxiàn.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.