Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/93031355.webp
不敢
我不敢跳进水里。
Bù gǎn
wǒ bù gǎn tiào jìn shuǐ lǐ.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/102731114.webp
出版
出版商已经出版了很多书。
Chūbǎn
chūbǎn shāng yǐjīng chūbǎnle hěnduō shū.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
cms/verbs-webp/123619164.webp
游泳
她经常游泳。
Yóuyǒng
tā jīngcháng yóuyǒng.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/120220195.webp
商贩正在卖很多商品。
Mài
shāngfàn zhèngzài mài hěnduō shāngpǐn.
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
cms/verbs-webp/106851532.webp
互相看
他们互相看了很长时间。
Hùxiāng kàn
tāmen hùxiāng kànle hěn cháng shíjiān.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/84150659.webp
离开
请现在不要离开!
Líkāi
qǐng xiànzài bùyào líkāi!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
cms/verbs-webp/19351700.webp
提供
给度假者提供了沙滩椅。
Tígōng
gěi dùjià zhě tígōngle shātān yǐ.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.
cms/verbs-webp/10206394.webp
忍受
她几乎无法忍受疼痛!
Rěnshòu
tā jīhū wúfǎ rěnshòu téngtòng!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/40129244.webp
出来
她从车里出来。
Chūlái
tā cóng chē lǐ chūlái.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/38296612.webp
存在
恐龙今天已经不存在了。
Cúnzài
kǒnglóng jīntiān yǐjīng bù cúnzàile.
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
cms/verbs-webp/111160283.webp
想象
她每天都想象新的事物。
Xiǎngxiàng
tā měitiān dū xiǎngxiàng xīn de shìwù.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
cms/verbs-webp/117490230.webp
订购
她为自己订购了早餐。
Dìnggòu
tā wèi zìjǐ dìnggòule zǎocān.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.