Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/96476544.webp
设定
正在设定日期。
Shè dìng
zhèngzài shè dìng rìqí.
đặt
Ngày đã được đặt.
cms/verbs-webp/129244598.webp
限制
减肥时,你必须限制食物摄入。
Xiànzhì
jiǎnféi shí, nǐ bìxū xiànzhì shíwù shè rù.
giới hạn
Trong việc giảm cân, bạn phải giới hạn lượng thực phẩm.
cms/verbs-webp/29285763.webp
被淘汰
这家公司很快会有很多职位被淘汰。
Bèi táotài
zhè jiā gōngsī hěn kuài huì yǒu hěnduō zhíwèi bèi táotài.
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
cms/verbs-webp/122479015.webp
裁剪
面料正在被裁剪到合适的大小。
Cáijiǎn
miànliào zhèngzài bèi cáijiǎn dào héshì de dàxiǎo.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/101630613.webp
搜索
窃贼正在搜索房子。
Sōusuǒ
qièzéi zhèngzài sōusuǒ fángzi.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/120015763.webp
想出去
孩子想出去。
Xiǎng chūqù
háizi xiǎng chūqù.
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
cms/verbs-webp/109657074.webp
赶走
一只天鹅赶走了另一只。
Gǎn zǒu
yī zhǐ tiān‘é gǎn zǒule lìng yī zhǐ.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/61826744.webp
创建
谁创建了地球?
Chuàngjiàn
shéi chuàngjiànle dìqiú?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
cms/verbs-webp/125884035.webp
惊喜
她用礼物给她的父母一个惊喜。
Jīngxǐ
tā yòng lǐwù gěi tā de fùmǔ yīgè jīngxǐ.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/63244437.webp
盖住
她盖住了她的脸。
Gài zhù
tā gài zhùle tā de liǎn.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/102169451.webp
处理
必须处理问题。
Chǔlǐ
bìxū chǔlǐ wèntí.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.
cms/verbs-webp/101158501.webp
感谢
他用花感谢了她。
Gǎnxiè
tā yòng huā gǎnxièle tā.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.