Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/59250506.webp
прапанаваць
Яна прапанавала паліваць кветкі.
prapanavać
Jana prapanavala palivać kvietki.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/92513941.webp
стварыць
Яны хацелі стварыць смешнае фота.
stvaryć
Jany chacieli stvaryć smiešnaje fota.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/101938684.webp
выконваць
Ён выконвае рэмонт.
vykonvać
Jon vykonvaje remont.
thực hiện
Anh ấy thực hiện việc sửa chữa.
cms/verbs-webp/91293107.webp
абходзіць
Яны абходзяць дрэва.
abchodzić
Jany abchodziać dreva.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/79046155.webp
паўтараць
Можаш паўтарыць гэта?
paŭtarać
Možaš paŭtaryć heta?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
cms/verbs-webp/107852800.webp
глядзець
Яна глядзіць праз бінокль.
hliadzieć
Jana hliadzić praz binokĺ.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/83548990.webp
вяртацца
Бумеранг вяртаецца.
viartacca
Bumieranh viartajecca.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
cms/verbs-webp/89084239.webp
змяншваць
Я яўна павінен змяншваць свае выдаткі на апаленьне.
zmianšvać
JA jaŭna pavinien zmianšvać svaje vydatki na apalieńnie.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/126506424.webp
узысці
Група турыстаў пайшла ўверх па гары.
uzysci
Hrupa turystaŭ pajšla ŭvierch pa hary.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/38620770.webp
увесці
Нельга уводзіць нафту ў грунт.
uviesci
Nieĺha uvodzić naftu ŭ hrunt.
đưa vào
Không nên đưa dầu vào lòng đất.
cms/verbs-webp/61389443.webp
ляжаць
Дзеці ляжаць разам у траве.
liažać
Dzieci liažać razam u travie.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/99455547.webp
прыняць
Некаторыя людзі не хочуць прыняць правду.
pryniać
Niekatoryja liudzi nie chočuć pryniać pravdu.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.