Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/123834435.webp
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
вярнуць назад
Прыбор бракаваны; прадаўец павінен узяць яго назад.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
пераскочыць
Атлет мусіць пераскочыць перашкоду.
cms/verbs-webp/110045269.webp
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
завершыць
Ён завяршае свой маршрут бегам кожны дзень.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
ведаць
Яна ведае многа кніг май ж на памяць.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
гутарыць
Студэнты не павінны гутарыць падчас заняткаў.
cms/verbs-webp/120220195.webp
bán
Các thương nhân đang bán nhiều hàng hóa.
прадаваць
Торговцы прадаюць многа тавараў.
cms/verbs-webp/113885861.webp
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
заразіцца
Яна заразілася вірусам.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
чакаць
Нам яшчэ трэба чакаць месяц.
cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
гучаць
Яе голас гучыць фантастычна.
cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
наведваць
Яна наведвае Парыж.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
забіваць
Я заб’ю муху!
cms/verbs-webp/116067426.webp
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
уцякаць
Усе уцякалі ад агню.