Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/110646130.webp
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
закрыць
Яна закрыла хлеб сырам.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
набіраць
Яна падняла тэлефон і набрала нумар.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
кампенсаваць
Яна мусіць кампенсаваць з маленькімі грошамі.
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
ехаць разам
Магу я паехаць з вамі?
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
падаваць
Афіцыянт падае ежу.
cms/verbs-webp/36190839.webp
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
барацца
Пажарная каманда барацца з пажарам з поветра.
cms/verbs-webp/77572541.webp
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
выдаляць
Майстар выдаліў старыя пліткі.
cms/verbs-webp/127620690.webp
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
ападаткоўваць
Кампаніі ападаткоўваюцца рознымі спосабамі.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
кіраваць
Найбольш дасведчаны пяшоход заўсёды кіруе.
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
рашыць
Яна не можа рашыць, якія туфлі адзець.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
забраць
Яна забрала яблыка.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
жанчыцца
Непаваротным не дазволена жанчыцца.