Лексіка
Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
прыйсці
Ён прыйшоў самы час.

ghê tởm
Cô ấy cảm thấy ghê tởm với những con nhện.
адразіць
Яй адразіваюць павукоў.

sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
сартаваць
У мяне ўсё яшчэ шмат паперы для сартавання.

hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
завершыць
Ён завяршае свой маршрут бегам кожны дзень.

đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
паркаваць
Ровары паркуюцца пярэд домам.

có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
значыць
Што азначае гэты герб на падлозе?

nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
аглядзецца
Яна аглядзелася на мяне і ўсміхнулася.

nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
падскочыць
Дзіця падскочыла.

đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
чытаць
Я не магу чытаць без акуляраў.

ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
з’есці
Я з’ев аблака.

nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
думаць
У шахматах трэба шмат думаць.
