Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/119882361.webp
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
даць
Ён дае яй свой ключ.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
думаць
У шахматах трэба шмат думаць.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
прыгатаваць
Яна прыгатавала торт.
cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
прыбыць
Таксі прыбылі да астановкі.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
зашчаджаць
Вы можаце зашчаджаць грошы на агреве.
cms/verbs-webp/57248153.webp
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
згадваць
Бос згадаў, што ён звольніць яго.
cms/verbs-webp/95625133.webp
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
кахаць
Яна вельмі кахае свайго кота.
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
кіраваць
Хто кіруе грошымі ў вашай сям’і?
cms/verbs-webp/91367368.webp
đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
гуляць
Сям’я гуляе ў нядзелю.
cms/verbs-webp/65915168.webp
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.
шумець
Лісце шуміць пад маімі нагамі.
cms/verbs-webp/122394605.webp
thay đổi
Thợ máy đang thay lốp xe.
змяняць
Аўтамеханік змяняе шыны.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
пераглядаць
Грабежнік пераглядае дом.