Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/109766229.webp
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.
чуць
Ён часта чуе сябе адзінокім.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
пазнайоміць
Ён пазнайомляе сваю новую дзяўчыну з бацькамі.
cms/verbs-webp/98294156.webp
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
гандляваць
Людзі гандлююць вжываным мэблём.
cms/verbs-webp/110775013.webp
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
запісаць
Яна хоча запісаць свой бізнес-праект.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
перажываць
Вы можаце перажываць многа прыгод чытаючы казкавыя кнігі.
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
выходзіць
Калі ласка, выходзьце на наступнай зупынцы.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
пераглядаць
Грабежнік пераглядае дом.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
паявіцца
У вадзе раптам паявілася вялізная рыба.
cms/verbs-webp/99196480.webp
đỗ xe
Các xe hơi được đỗ trong bãi đỗ xe ngầm.
паркаваць
Аўтамабілі паркуюцца ў падземным гаражы.
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
бягчы да
Дзяўчынка бяжыць да сваей маці.
cms/verbs-webp/62069581.webp
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
слать
Я слаю табе ліст.
cms/verbs-webp/91603141.webp
chạy trốn
Một số trẻ em chạy trốn khỏi nhà.
уцякаць
Некаторыя дзеці уцякаюць з дому.