Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/1502512.webp
lexoj
Nuk mund të lexoj pa syze.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/117284953.webp
zgjedh
Ajo zgjedh një çift të ri syzesh.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/123834435.webp
kthej
Pajisja është me defekt; shitësi duhet ta kthejë atë.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
cms/verbs-webp/70864457.webp
sjell
Personi që sjell është duke sjellur ushqimin.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.
cms/verbs-webp/98294156.webp
tregtoj
Njerëzit tregtojnë me mobilje të përdorura.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/125402133.webp
prek
Ai e preku atë me ndjeshmëri.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
cms/verbs-webp/117311654.webp
mbaj
Ata i mbajnë fëmijët mbi shpinë.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/110056418.webp
mbaj fjalim
Politikani po mbajti një fjalim përpara shumë studentëve.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
cms/verbs-webp/110775013.webp
shkruaj
Ajo dëshiron të shkruajë idenë e saj të biznesit.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/57248153.webp
përmend
Shefi përmendi se do ta shkarkojë.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/124227535.webp
marr
Unë mund të të marr një punë interesante.
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
cms/verbs-webp/118343897.webp
bashkëpunoj
Ne bashkëpunojmë si një ekip.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.