Từ vựng
Học động từ – Đức
auftreten
Mit diesem Fuß kann ich nicht auf den Boden auftreten.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
feststecken
Ich stecke fest und finde keinen Ausweg.
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
hinauslaufen
Sie läuft mit den neuen Schuhen hinaus.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
durchfahren
Das Auto durchfährt einen Baum.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
sich betrinken
Er hat sich betrunken.
say rượu
Anh ấy đã say.
bieten
Was bietet ihr mir für meinen Fisch?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
vorweisen
Ich kann ein Visum in meinem Pass vorweisen.
chỉ
Tôi có thể chỉ một visa trong hộ chiếu của mình.
verstehen
Ich kann dich nicht verstehen!
hiểu
Tôi không thể hiểu bạn!
fahnden
Die Polizei fahndet nach dem Täter.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
publizieren
Werbung wird oft in Zeitungen publiziert.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
wohnen
Im Urlaub haben wir in einem Zelt gewohnt.
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.