Từ vựng

Học động từ – Đức

cms/verbs-webp/115224969.webp
erlassen
Ich erlasse ihm seine Schulden.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/104849232.webp
gebären
Sie wird bald gebären.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/119501073.webp
gegenüberliegen
Da ist das Schloss - es liegt gleich gegenüber!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
cms/verbs-webp/92384853.webp
sich eignen
Der Weg eignet sich nicht für Radfahrer.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
cms/verbs-webp/106515783.webp
zerstören
Der Tornado zerstört viele Häuser.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mitbringen
Er bringt ihr immer Blumen mit.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.