Từ vựng
Học động từ – Bồ Đào Nha (PT)

preparar
Eles preparam uma deliciosa refeição.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.

tocar
Você ouve o sino tocando?
rung
Bạn nghe tiếng chuông đang rung không?

dançar
Eles estão dançando um tango apaixonados.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.

ouvir
As crianças gostam de ouvir suas histórias.
nghe
Các em thích nghe câu chuyện của cô ấy.

misturar
O pintor mistura as cores.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.

proteger
Um capacete é suposto proteger contra acidentes.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.

discar
Ela pegou o telefone e discou o número.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.

funcionar
Seus tablets já estão funcionando?
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?

economizar
Você pode economizar dinheiro no aquecimento.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.

ficar preso
A roda ficou presa na lama.
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.

saber
As crianças são muito curiosas e já sabem muito.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
