Từ vựng
Học động từ – Amharic

መገናኘት
መጀመሪያ በይነመረብ ላይ ተገናኙ።
megenanyeti
mejemerīya beyinemerebi layi tegenanyu.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.

አስመጣ
ፍራፍሬ ከብዙ አገሮች እናስገባለን።
āsimet’a
firafirē kebizu āgerochi inasigebaleni.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.

ስሜት
ህፃኑ በሆዷ ውስጥ ይሰማታል.
simēti
hit͟s’anu behodwa wisit’i yisematali.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.

ማቃጠል
ገንዘብ ማቃጠል የለብዎትም.
mak’at’eli
genizebi mak’at’eli yelebiwotimi.
đốt cháy
Bạn không nên đốt tiền.

እርስ በርስ ይገናኙ
በምድር ላይ ያሉ ሁሉም አገሮች እርስ በርስ የተያያዙ ናቸው.
irisi berisi yigenanyu
bemidiri layi yalu hulumi āgerochi irisi berisi yeteyayazu nachewi.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.

ተቀመጡ
ጀንበር ስትጠልቅ ባህር ዳር ተቀምጣለች።
tek’emet’u
jeniberi sitit’elik’i bahiri dari tek’emit’alechi.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.

መሮጥ
እንደ አለመታደል ሆኖ ብዙ እንስሳት አሁንም በመኪናዎች ይሮጣሉ።
merot’i
inide ālemetadeli hono bizu inisisati āhunimi bemekīnawochi yirot’alu.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.

ማግባት
ለአካለ መጠን ያልደረሱ ልጆች ማግባት አይፈቀድላቸውም.
magibati
le’ākale met’eni yalideresu lijochi magibati āyifek’edilachewimi.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.

ተኛ
ደክሟቸው ተኝተዋል።
tenya
dekimwachewi tenyitewali.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.

ማቆም በ
ዶክተሮቹ በሽተኛውን በየቀኑ ያቆማሉ.
mak’omi be
dokiterochu beshitenyawini beyek’enu yak’omalu.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.

አላቸው
ልጃችን ዛሬ ልደቷን አለች።
ālachewi
lijachini zarē lidetwani ālechi.
có
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
