Từ vựng
Học động từ – Amharic

ማረፊያ ማግኘት
በርካሽ ሆቴል ውስጥ ማረፊያ አግኝተናል።
marefīya maginyeti
berikashi hotēli wisit’i marefīya āginyitenali.
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.

ግብር
ኩባንያዎች በተለያዩ መንገዶች ግብር ይከፍላሉ.
gibiri
kubaniyawochi beteleyayu menigedochi gibiri yikefilalu.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.

ማግኘት
በትንሽ ገንዘብ ማግኘት አለባት።
maginyeti
betinishi genizebi maginyeti ālebati.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.

አጋራ
ሀብታችንን ለመካፈል መማር አለብን።
āgara
hābitachinini lemekafeli memari ālebini.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.

መገመት
እኔ ማን እንደሆንኩ መገመት አለብህ!
megemeti
inē mani inidehoniku megemeti ālebihi!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!

አዘጋጅ
ሰዓቱን ማዘጋጀት አለብዎት.
āzegaji
se‘atuni mazegajeti ālebiwoti.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.

አዘጋጅ
ሴት ልጄ አፓርታማዋን ማዘጋጀት ትፈልጋለች.
āzegaji
sēti lijē āparitamawani mazegajeti tifeligalechi.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.

መጨረሻ
መንገዱ እዚህ ያበቃል።
mech’eresha
menigedu izīhi yabek’ali.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.

ጥናት
ልጃገረዶቹ አብረው ማጥናት ይወዳሉ።
t’inati
lijageredochu ābirewi mat’inati yiwedalu.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.

እድገት ማድረግ
ቀንድ አውጣዎች ቀርፋፋ እድገትን ብቻ ያደርጋሉ።
idigeti madiregi
k’enidi āwit’awochi k’erifafa idigetini bicha yaderigalu.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.

ምግብ ማብሰል
ዛሬ ምን እያበስክ ነው?
migibi mabiseli
zarē mini iyabesiki newi?
nấu
Bạn đang nấu gì hôm nay?
