Từ vựng
Học động từ – Amharic

ተቀበል
በጣም ፈጣን ኢንተርኔት ማግኘት እችላለሁ።
tek’ebeli
bet’ami fet’ani īniterinēti maginyeti ichilalehu.
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.

ባቡር
ፕሮፌሽናል አትሌቶች በየቀኑ ማሰልጠን አለባቸው.
baburi
pirofēshinali ātilētochi beyek’enu maselit’eni ālebachewi.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.

መወሰን
የትኞቹን ጫማዎች እንደሚለብስ መወሰን አልቻለችም.
meweseni
yetinyochuni ch’amawochi inidemīlebisi meweseni ālichalechimi.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.

መጽናት
ህመሙን መታገሥ አልቻለችም!
mets’inati
himemuni metageši ālichalechimi!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!

መቀነስ
የክፍሉን የሙቀት መጠን ሲቀንሱ ገንዘብ ይቆጥባሉ።
mek’enesi
yekifiluni yemuk’eti met’eni sīk’enisu genizebi yik’ot’ibalu.
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.

መምራት
ልጅቷን በእጁ ይመራታል.
memirati
lijitwani be’iju yimeratali.
dẫn
Anh ấy dẫn cô gái bằng tay.

ክብደት መቀነስ
ብዙ ክብደት አጥቷል።
kibideti mek’enesi
bizu kibideti āt’itwali.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.

ትኩረት ይስጡ
አንድ ሰው ለትራፊክ ምልክቶች ትኩረት መስጠት አለበት.
tikureti yisit’u
ānidi sewi letirafīki milikitochi tikureti mesit’eti ālebeti.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.

ውይይት
እርስ በእርሳቸው ይነጋገሩ.
wiyiyiti
irisi be’irisachewi yinegageru.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.

ድገም
እባክህ ያንን መድገም ትችላለህ?
digemi
ibakihi yanini medigemi tichilalehi?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?

እልልታ
መደመጥ ከፈለግክ መልእክትህን ጮክ ብለህ መጮህ አለብህ።
ililita
medemet’i kefelegiki meli’ikitihini ch’oki bilehi mech’ohi ālebihi.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
