Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/87301297.webp
להרים
המכולה מורמת על ידי דרג.
lhrym
hmkvlh mvrmt ’el ydy drg.
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
cms/verbs-webp/102728673.webp
עולה
הוא עולה במדרגות.
’evlh
hva ’evlh bmdrgvt.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/122605633.webp
לעבור
השכנים שלנו הולכים לעבור.
l’ebvr
hshknym shlnv hvlkym l’ebvr.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/126506424.webp
עלו
הקבוצה של הטיולים עלתה להר.
’elv
hqbvtsh shl htyvlym ’elth lhr.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/11497224.webp
מענה
התלמידה מענה על השאלה.
m’enh
htlmydh m’enh ’el hshalh.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/65840237.webp
לשלוח
הסחורה תישלח אלי בחבילה.
lshlvh
hshvrh tyshlh aly bhbylh.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
cms/verbs-webp/58883525.webp
תכנס
תכנס!
tkns
tkns!
vào
Mời vào!
cms/verbs-webp/117491447.webp
תלוי
הוא עיוור ותלוי בעזרה מבחוץ.
tlvy
hva ’eyvvr vtlvy b’ezrh mbhvts.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/63457415.webp
לפשט
צריך לפשט דברים מורכבים לילדים.
lpsht
tsryk lpsht dbrym mvrkbym lyldym.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
cms/verbs-webp/99167707.webp
התשכר
הוא התשכר.
htshkr
hva htshkr.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/15845387.webp
להרים
האמא מרימה את התינוק שלה.
lhrym
hama mrymh at htynvq shlh.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/78973375.webp
לקבל תעודת כחולה
הוא צריך לקבל תעודת כחולה מהרופא.
lqbl t’evdt khvlh
hva tsryk lqbl t’evdt khvlh mhrvpa.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.