Từ vựng

Học động từ – Bosnia

cms/verbs-webp/109565745.webp
učiti
Ona uči svoje dijete plivati.

dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
cms/verbs-webp/92513941.webp
stvoriti
Htjeli su stvoriti smiješnu fotografiju.

tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/68845435.webp
mjeriti
Ovaj uređaj mjeri koliko konzumiramo.

đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/112755134.webp
zvati
Ona može zvati samo tokom pauze za ručak.

gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/86064675.webp
gurati
Auto je stao i morao je biti gurnut.

đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
cms/verbs-webp/115207335.webp
otvoriti
Sejf se može otvoriti tajnim kodom.

mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
cms/verbs-webp/85860114.webp
ići dalje
Na ovoj točki ne možete ići dalje.

đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/112407953.webp
slušati
Ona sluša i čuje zvuk.

nghe
Cô ấy nghe và nghe thấy một âm thanh.
cms/verbs-webp/61245658.webp
iskočiti
Riba iskače iz vode.

nhảy ra
Con cá nhảy ra khỏi nước.
cms/verbs-webp/34397221.webp
pozvati
Učitelj poziva učenika.

gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/35700564.webp
dolaziti gore
Ona dolazi stepenicama.

đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
cms/verbs-webp/96586059.webp
otpustiti
Šef ga je otpustio.

sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.