Từ vựng
Học động từ – Bosnia
preskočiti
Sportista mora preskočiti prepreku.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
gurati
Medicinska sestra gura pacijenta u invalidskim kolicima.
đẩy
Y tá đẩy bệnh nhân trên xe lăn.
dolaziti
Sreća ti dolazi.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
pratiti
Pilići uvijek prate svoju majku.
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
posluživati
Konobar poslužuje hranu.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
početi
Vojnici počinju.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
imitirati
Dijete imitira avion.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
ostaviti bez riječi
Iznenadijenje je ostavilo bez riječi.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
uzrujati se
Ona se uzrujava jer on uvijek hrče.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
potrošiti
Ona je potrošila sav svoj novac.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.
oduševiti
Gol oduševljava njemačke navijače.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.