Từ vựng
Học động từ – Bosnia

vratiti se
Bumerang se vratio.
trở lại
Con lạc đà trở lại.

probuditi se
Upravo se probudio.
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.

udariti
U borilačkim vještinama morate dobro udariti.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.

spustiti se
On se spušta niz stepenice.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.

suzdržavati se
Ne mogu potrošiti previše novca; moram se suzdržavati.
kiềm chế
Tôi không thể tiêu quá nhiều tiền; tôi phải kiềm chế.

pokazati
On pokazuje svojem djetetu svijet.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.

poslati
Roba će mi biti poslana u paketu.
gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.

otkazati
Nažalost, otkazao je sastanak.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.

prestati
Želim prestati pušiti odmah!
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!

znati
Djeca su vrlo znatiželjna i već puno znaju.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.

pregledati
Zubar pregledava pacijentovu dentaciju.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
