Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/82845015.webp
эсеп берүү
Борбордогу бардык киши капитандыга эсеп берет.
esep berüü
Borbordogu bardık kişi kapitandıga esep beret.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/64278109.webp
тама
Мен алманы тамадым.
tama
Men almanı tamadım.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
cms/verbs-webp/107273862.webp
байланышуу
Жердеги бардык мамлекеттер байланыштуу.
baylanışuu
Jerdegi bardık mamleketter baylanıştuu.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
cms/verbs-webp/113253386.webp
иштөө
Бул учурда иштебейт.
iştöö
Bul uçurda iştebeyt.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/96586059.webp
иштен чыгаруу
Башлык аны иштен чыгарды.
işten çıgaruu
Başlık anı işten çıgardı.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/111792187.webp
тандоо
Туура бирин тандоо кыйын.
tandoo
Tuura birin tandoo kıyın.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/75492027.webp
учуп кетуу
Учак учуп жатат.
uçup ketuu
Uçak uçup jatat.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/84150659.webp
кетүү
Суранам, азыр кетме!
ketüü
Suranam, azır ketme!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
cms/verbs-webp/119913596.webp
бер
Ата өзүнүн баласына көбөк акча берги келет.
ber
Ata özünün balasına köbök akça bergi kelet.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/93221270.webp
жол таштал
Мен жолумдогумда жол таштадым.
jol taştal
Men jolumdogumda jol taştadım.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/55269029.webp
кетирген жок
Ал тармакты кетирген жок жана өзүнө зая кылды.
ketirgen jok
Al tarmaktı ketirgen jok jana özünö zaya kıldı.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
cms/verbs-webp/128644230.webp
жаңылоо
Суретчи диваннын реңгин жаңылат кылышы келет.
jaŋıloo
Suretçi divannın reŋgin jaŋılat kılışı kelet.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.