Từ vựng

Học động từ – Ukraina

cms/verbs-webp/110045269.webp
завершувати
Він щодня завершує свій маршрут бігом.
zavershuvaty
Vin shchodnya zavershuye sviy marshrut bihom.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/68845435.webp
міряти
Цей прилад міряє, скільки ми споживаємо.
miryaty
Tsey prylad miryaye, skilʹky my spozhyvayemo.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/78063066.webp
тримати
Я тримаю свої гроші в комоді.
trymaty
YA trymayu svoyi hroshi v komodi.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
cms/verbs-webp/121180353.webp
втрачати
Почекай, ти втратив свій гаманець!
vtrachaty
Pochekay, ty vtratyv sviy hamanetsʹ!
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
cms/verbs-webp/102114991.webp
різати
Перукар ріже її волосся.
rizaty
Perukar rizhe yiyi volossya.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.
cms/verbs-webp/109542274.webp
пустити
Повинні ли біженців пускати на кордони?
pustyty
Povynni ly bizhentsiv puskaty na kordony?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/118549726.webp
перевіряти
Стоматолог перевіряє зуби.
pereviryaty
Stomatoloh pereviryaye zuby.
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra răng.
cms/verbs-webp/115267617.webp
наважитися
Вони наважилися стрибнути з літака.
navazhytysya
Vony navazhylysya strybnuty z litaka.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/123648488.webp
завітати
Лікарі завітають до пацієнта щодня.
zavitaty
Likari zavitayutʹ do patsiyenta shchodnya.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
cms/verbs-webp/98561398.webp
мішати
Художник мішає кольори.
mishaty
Khudozhnyk mishaye kolʹory.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/120509602.webp
прощати
Вона ніколи не пробачить йому це!
proshchaty
Vona nikoly ne probachytʹ yomu tse!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/129084779.webp
вводити
Я ввів зустріч у свій календар.
vvodyty
YA vviv zustrich u sviy kalendar.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.